Вы искали: pinakinggan (Тагальский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Tagalog

Vietnamese

Информация

Tagalog

pinakinggan

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Тагальский

Вьетнамский

Информация

Тагальский

nguni't katotohanang dininig ako ng dios; kaniyang pinakinggan ang tinig ng aking dalangin.

Вьетнамский

nhưng Ðức chúa trời thật có nghe; ngài đã lắng tai nghe tiếng cầu nguyện tôi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at siya'y pinakinggan nila, sapagka't mahabang panahong pinahahanga niya sila ng kaniyang mga panggagaway.

Вьетнамский

nhơn đó chúng nghe theo người, vì đã lâu nay người lấy phù phép giục họ thảy đều phải khen lạ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

kung tunay na siya'y inyong pinakinggan, at kayo'y tinuruan sa kaniya, gaya ng katotohanan na kay jesus.

Вьетнамский

vì anh em đã nghe đạo ngài, và được dạy dỗ trong ngài (y theo lẽ thật trong Ðức chúa jêsus)

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at nagsitahimik ang buong karamihan; at kanilang pinakinggan si bernabe at si pablo na nagsisipagsaysay ng mga tanda at ng mga kababalaghang ginawa ng dios sa mga gentil sa pamamagitan nila.

Вьетнамский

cả hội đồng đều lẳng lặng, nghe ba-na-ba và phao-lô thuật lại những phép lạ dấu kỳ mà Ðức chúa trời đã cậy mình làm ra giữa người ngoại.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at kayo'y bumalik at umiyak sa harap ng panginoon; nguni't hindi dininig ng panginoon ang inyong tinig, ni pinakinggan kayo.

Вьетнамский

khi trở về, các ngươi có khóc lóc trước mặt Ðức giê-hô-va, nhưng Ðức giê-hô-va không lắng tai và chẳng khứng nghe tiếng của các ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at pinakinggan si hamor at si sichem na kaniyang anak, ng lahat na lumalabas sa pintuan ng kaniyang bayan; at ang lahat ng lalake ay nagtuli, ang lahat ng lumalabas sa pintuan ng kaniyang bayan.

Вьетнамский

mọi người đi ra cửa thành mình đều nghe theo lời hê-mô và si-chem, con trai người, và hết thảy người nam đi ra cửa thành mình đều chịu phép cắt bì.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

(sapagka't sinasabi niya, sa panahong ukol kita'y pinakinggan, at sa araw ng pagliligtas kita'y sinaklolohan: narito, ngayon ang panahong ukol; narito, ngayon ang araw ng kaligtasan):

Вьетнамский

vì ngài phán rằng: ta đã nhậm lời ngươi trong thì thuận tiện, ta đã phù hộ ngươi trong ngày cứu rỗi. kìa, hiện nay là thì thuận tiện; kìa, hiện nay là ngày cứu rỗi!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,776,072,834 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK