Вы искали: pinasiyahan (Тагальский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Tagalog

Vietnamese

Информация

Tagalog

pinasiyahan

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Тагальский

Вьетнамский

Информация

Тагальский

nang kinabukasan ay pinasiyahan niyang pumaroon sa galilea, at kaniyang nasumpungan si felipe: at sa kaniya'y sinabi ni jesus, sumunod ka sa akin.

Вьетнамский

qua ngày sau, Ðức chúa jêsus muốn qua xứ ga-li-lê, tìm phi-líp, mà phán rằng: hãy theo ta.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

pagka susuguin ko sa iyo si artemas, o si tiquico, ay magsikap kang pumarini sa akin sa nicopolis: sapagka't pinasiyahan kong doon matira sa taginaw.

Вьетнамский

Ðến chừng ta sẽ sai a-te-ma hoặc ti-chi-cơ đến cùng con, thì hãy vội vả sang thành ni-cô-bô-li nhập với ta; vì ta định qua mùa đông tại đó.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at nang siya'y makapaggugol na ng tatlong buwan doon, at mapabakayan siya ng mga judio nang siya'y lalayag na sa siria, ay pinasiyahan niyang bumalik na magdaan sa macedonia.

Вьетнамский

ở đó ba tháng. lúc gần xuống thuyền qua xứ sy-ri thì người giu-đa lập kế hại người, nên người định trải qua xứ ma-xê-đoan mà trước về.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at nangyari, habang siya'y nakikipagusap sa kaniya, na sinabi ng hari sa kaniya, ginawa ka ba naming tagapayo ng hari? umurong ka; bakit ka sasaktan? nang magkagayo'y umurong ang propeta, at nagsabi, talastas ko na pinasiyahan ng dios na patayin ka, sapagka't iyong ginawa ito, at hindi mo dininig ang aking payo.

Вьетнамский

xảy khi đấng tiên tri tâu với vua, thì vua bảo người rằng: ta há lập ngươi làm mưu sĩ cho vua sao? hãy thôi đi, kẻo ta đánh ngươi chăng Ðấng tiên tri bèn thôi, và nói rằng: tôi biết rằng Ðức giê-hô-va đã quyết định hủy diệt vua, bởi vì vua đã làm điều ấy, và không nghe lời tôi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,740,094,553 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK