Вы искали: pumipigil (Тагальский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Tagalog

Vietnamese

Информация

Tagalog

pumipigil

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Тагальский

Вьетнамский

Информация

Тагальский

siyang hindi pumipigil ng kaniyang sariling diwa ay parang bayang nabagsak at walang kuta.

Вьетнамский

người nào chẳng chế trị lòng mình, khác nào một cái thành hư nát, không có vách ngăn.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ang mapagbiyayang babae ay nagiimpok ng karangalan: at ang marahas na lalake ay pumipigil ng kayamanan.

Вьетнамский

người đờn bà có duyên được sự tôn trọng; còn người đờn ông hung bạo được tài sản.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ang magibig pumigil sa kaniya, ay pumipigil sa hangin, at ang kaniyang kanan ay nakakasumpong ng langis.

Вьетнамский

ai muốn ngăn giữ nàng, khác nào ngăn giữ gió, và như tay hữu cầm lấy dầu vậy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

sapagka't ako'y puspos ng mga salita; ang diwa na sumasaloob ko ay pumipigil sa akin,

Вьетнамский

vì tôi đã đầy dẫy lời nói, trí trong lòng tôi cảm giục tôi nói.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

sapagka't ang hiwaga ng kasamaan ay gumagawa na: lamang ay may pumipigil ngayon, hanggang sa alisin ito.

Вьетнамский

vì đã có sự mầu nhiệm của điều bội nghịch đương hành động rồi; song Ðấng còn ngăn trở cần phải cất đi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at sinabi ni samson sa bata na umaakay sa kaniya sa kamay, ipahipo mo sa akin ang mga haliging pumipigil ng bahay, upang aking mangahiligan.

Вьетнамский

sam-sôn bèn nói cùng đứa trẻ nắm tay mình rằng: hãy buông ta, và để cho ta rờ đến các cột đỡ chịu cái đền, hầu cho ta dựa vào đó.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at si samson ay pumigil sa dalawang gitnang haligi na pumipigil ng bahay, at isinuhay sa mga yaon, ang isa sa kaniyang kanang kamay, at ang isa'y sa kaniyang kaliwa.

Вьетнамский

sam-sôn vớ lấy hai cây cột chính giữa đỡ chịu cái đền, một cây ở bên hữu và một cây ở bên tả, nhận vào, mà rằng: nguyện tôi chết chung với dân phi-li-tin! Ðoạn, người rán hết sức, sô hai cây cột, đền đổ xuống trên các quan trưởng và dân sự ở đó.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ihiwalay ninyo ang manghahasik sa babilonia, at siyang pumipigil ng karit sa panahon ng pagaani: dahil sa takot sa mamimighating tabak ay babalik bawa't isa sa kaniyang bayan, at tatakas bawa't isa sa kaniyang sariling lupain.

Вьетнамский

hãy diệt những kẻ gieo giống trong ba-by-lôn, cùng kẻ cầm liềm trong mùa gặt; vì sợ gươm kẻ ức hiếp, ai nầy sẽ trở về dân mình, ai nầy sẽ trốn về đất mình.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,783,893,710 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK