Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
kumain ka na ba?
passage
Последнее обновление: 2016-01-23
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
matulog ka na
Последнее обновление: 2024-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
ilang taon ka na
veitnam
Последнее обновление: 2022-12-22
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
baliw ka na talaga
baliw
Последнее обновление: 2023-02-10
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
ilokano of matulog ka na
ilokano of sleep ka na
Последнее обновление: 2023-12-14
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
sige na nga, panalo ka na.
bạn ạ, bạn thắng rồi.
Последнее обновление: 2014-08-15
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
sige na, kung bibigyan kita ng easter egg, aalis na ba kayo?
bạn ạ, nếu tôi cho bạn một quả trứng phục sinh, sau đó bạn đi đâu được không?
Последнее обновление: 2023-11-16
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
at nagkakatiwala ka na ikaw ay tagaakay ng mga bulag, ilaw ng mga nasa kadiliman,
khoe mình làm người dẫn đường cho kẻ mù, làm sự sáng cho kẻ ở nơi tối tăm,
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
humawak ka ng kalasag at ng longki, at tumayo ka na pinaka tulong sa akin.
xin hãy cầm lấy khiên nhỏ và lớn, chổi-dậy đặng giúp đỡ tôi.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
lumigtas ka na parang usa sa kamay ng mangangaso, at parang ibon sa kamay ng mamimitag.
hỡi giải cứu mình khỏi người như con hoàng dương thoát khỏi tay thợ săn, như con chim thoát khỏi tay kẻ đánh rập.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
magingat ka na huwag mong ihahandog ang iyong handog na susunugin sa alinmang dakong iyong makikita:
khá coi chừng, chớ dâng của lễ thiêu mình trong những nơi nào ngươi thấy;
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
kaya't mawawalan ka na ng maghahagis ng pisi na panukat sa pamamagitan ng sapalaran sa kapisanan ng panginoon.
cho nên trong hội của Ðức giê-hô-va, ngươi sẽ không có một người nào đặng bắt thăm giăng dây. chúng nó nói tiên tri rằng: các ngươi đừng nói tiên tri.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
at sinabi ng hari, sinomang magsabi sa iyo ng anoman, dalhin mo sa akin, at hindi ka na niya gagalawin pa.
vua tiếp: nếu có ai hăm dọa ngươi nữa, hãy dẫn nó đến ta. nó được chẳng còn dám đụng đến ngươi đâu nữa.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
dahil ba sa iyong takot sa kaniya na kaniyang sinasaway ka, na siya'y pumasok sa iyo sa kahatulan?
có phải vì ngài sợ ông nên ngài trách phạt, và xét đoán ông chăng?
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
ano pa't hindi ka na alipin, kundi anak; at kung anak, ay tagapagmana ka nga sa pamamagitan ng dios.
dường ấy, người không phải là tôi mọi nữa, bèn là con; và nếu ngươi là con, thì cũng là kẻ kế tự bởi ơn của Ðức chúa trời.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
at purihin nawa ang iyong kabaitan, at pagpalain ka, na pumigil sa akin sa araw na ito sa pagbububo ng dugo, at sa panghihiganti ng aking sariling kamay.
Ðáng khen sự khôn ngoan ngươi và chúc phước cho ngươi, vì ngày nay đã cản ta đến làm đổ huyết và ngăn ta dùng chính tay mình mà báo thù cho mình.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
ako, ako nga, ay siyang umaaliw sa inyo: sino ka na natatakot sa tao na mamamatay at sa anak ng tao na gagawing parang damo;
ta, chính ta, là Ðấng yên ủi các ngươi. ngươi là ai, mà sợ loài người hay chết, sợ con trai loài người là kẻ sẽ trở nên như cỏ?
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
at mangyayari, pagka nagawa ng panginoon sa aking panginoon ang ayon sa lahat ng mabuti na kaniyang sinalita tungkol sa iyo, at kaniyang naihalal ka na prinsipe sa israel;
khi đức giê-hô-va đã làm cho chúa tôi mọi sự lành mà ngài đã hứa, và khi ngài đã lập người làm đầu y-sơ-ra-ên,
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
at kaniyang sinigawan ang mga anak ni dan. at inilingon nila ang kanilang mga mukha, at sinabi kay michas, anong mayroon ka, na ikaw ay nagpisan ng ganyang pulutong?
vì chúng kêu la sau họ, người Ðan xây lại mà nói cùng mi-ca rằng: ngươi có điều chi? vì sao ngươi có nhóm lại những kẻ đó?
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
at ang tanda o ang kababalaghan ay mangyari, na kaniyang pagsalitaan ka, na sabihin, sumunod tayo sa ibang mga dios, na hindi mo nakikilala, at ating paglingkuran sila;
nếu dấu kỳ hoặc phép lạ nầy mà người đã nói với ngươi được ứng nghiệm, và người có nói rằng: ta hãy đi theo hầu việc các thần khác mà ngươi chẳng hề biết,
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Источник: