Вы искали: kimsenin (Турецкий - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Turkish

Vietnamese

Информация

Turkish

kimsenin

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Турецкий

Вьетнамский

Информация

Турецкий

kimsenin yaşamadığı tuzlaya yerleşecek.

Вьетнамский

nó sẽ như thạch thảo trong sa mạc, không thấy phước đến, nhưng ở trong nơi đồng vắng khô khan, trên đất mặm không dân ở.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Турецкий

kimsenin yaşayamayacağı bir viraneye döndüreceğim.››

Вьетнамский

ta sẽ khiến giê-ru-sa-lem thành đồng đổ nát, nơi ở của chó rừng; sẽ làm cho các thành của giu-đa ra hoang vu không người ở.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Турецкий

senin elinden beni kimsenin kurtaramayacağını biliyorsun.

Вьетнамский

dầu chúa biết tôi chẳng phải gian ác, và không ai giải thoát khỏi tay chúa?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Турецкий

kimsenin övünmemesi için iyi işlerin ödülü değildir.

Вьетнамский

Ấy chẳng phải bởi việc làm đâu, hầu cho không ai khoe mình;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Турецкий

Şimdi uluslar arasında kimsenin beğenmediği bir kap gibi.

Вьетнамский

y-sơ-ra-ên đã bị nuốt. bây giờ chúng nó ở giữa các dân, như khí mạnh chẳng ai ưa thích.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Турецкий

yük taşıyan hiç kimsenin tapınağın avlusundan geçmesine izin vermedi.

Вьетнамский

ngài cấm không cho ai được đem đồ gì đi ngang qua đền thờ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Турецкий

ben hiç kimsenin altınına, gümüşüne ya da giysisine göz dikmedim.

Вьетнамский

tôi chẳng ham bạc, vàng, hay là áo xống của ai hết.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Турецкий

bir kimsenin inşa ettikleri ateşe dayanırsa, o kimse ödülünü alacak.

Вьетнамский

ví bằng công việc của ai xây trên nền được còn lại, thì thợ đó sẽ lãnh phần thưởng mình.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Турецкий

bu büyük bağışla ilgili hizmetimizde kimsenin eleştirisine hedef olmamaya özen gösteriyoruz.

Вьетнамский

chúng tôi nhờ đó tránh khỏi tiếng trách móc về sự dùng tiền góp nhiều như vậy;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Турецкий

dünya var olalı, bir kimsenin doğuştan kör olan birinin gözlerini açtığı duyulmamıştır.

Вьетнамский

người ta chẳng bao giờ nghe nói có ai mở mắt kẻ mù từ thuở sanh ra.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Турецкий

Öncelikle şunu bilin ki, kutsal yazılardaki hiçbir peygamberlik sözü kimsenin özel yorumu değildir.

Вьетнамский

trước hết, phải biết rõ rằng chẳng có lời tiên tri nào trong kinh thánh lấy ý riêng giải nghĩa được.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Турецкий

ben özgürüm, kimsenin kölesi değilim. ama daha çok kişi kazanayım diye herkesin kölesi oldum.

Вьетнамский

vả, tôi đối với ai vẫn cũng là được tự do, mà tôi đành phục mọi người, hầu cho tôi được nhiều người hơn.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Турецкий

onları bana veren babam her şeyden üstündür. onları babanın elinden kapmaya kimsenin gücü yetmez.

Вьетнамский

cha ta là Ðấng lớn hơn hết đã cho ta chiên đó, và chẳng ai cướp nổi chiên đó khỏi tay cha.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Турецкий

cesedi çarmıhtan indirip keten beze sardı, hiç kimsenin konulmadığı, kayaya oyulmuş bir mezara yatırdı.

Вьетнамский

khi đã đem xác ngài xuống khỏi cây thập tự, người lấy vải liệm mà bọc, rồi chôn trong huyệt đã đục nơi hòn đá, là huyệt chưa chôn ai hết.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Турецкий

kardeşlik sevgisi konusunda kimsenin size bir şey yazmasına gerek yoktur. Çünkü tanrı size birbirinizi sevmeyi öğretti.

Вьетнамский

còn như sự anh em yêu thương nhau, về điều đó, không cần viết cho anh em, vì chính anh em đã học nơi Ðức chúa trời, phải yêu thương nhau;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Турецкий

Çünkü ben kimsenin ölümünden sevinç duymam. egemen rab böyle diyor. Öyleyse günahınızdan dönün de yaşayın!››

Вьетнамский

chúa giê-hô-va phán rằng: thật vậy, ta không vui đâu về sự chết của kẻ phải chết, vậy các ngươi hãy xây lại, mà được sống!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Турецкий

İnsan hakkında kimsenin o'na bir şey söylemesine gerek yoktu. Çünkü kendisi insanın içinden geçenleri biliyordu.

Вьетнамский

và không cần ai làm chứng về người nào, bởi ngài tự thấu mọi điều trong lòng người ta.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Турецкий

İsa adamın evine gelince petrus, yuhanna, yakup ve kızın annesi babası dışında hiç kimsenin kendisiyle birlikte içeri girmesine izin vermedi.

Вьетнамский

khi đến nhà, ngài chỉ cho phi -e-rơ, gia-cơ và giăng, và cha mẹ con ấy vào cùng ngài.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Турецкий

bir zamanlar çapalanıp ekin ekilen tepeler korkudan kimsenin giremeyeceği dikenliklere dönecek, sığırın gezindiği, davarın çiğnediği yerler olacak.››

Вьетнамский

cũng không ai đến trên các gò là nơi mình đã cày cuốc nữa, vì sợ gai gốc và chà chuôm, nhưng sẽ cho bò ăn cỏ tại đó, và chiên giày đạp.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Турецкий

bazılarının düşündüğü gibi rab vaadini yerine getirmekte gecikmez; ama size karşı sabrediyor. Çünkü kimsenin mahvolmasını istemiyor, herkesin tövbe etmesini istiyor.

Вьетнамский

chúa không chậm trễ về lời hứa của ngài như mấy người kia tưởng đâu, nhưng ngài lấy lòng nhịn nhục đối với anh em, không muốn cho một người nào chết mất, song muốn cho mọi người đều ăn năn.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,775,988,370 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK