Вы искали: anotte (Финский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Finnish

Vietnamese

Информация

Finnish

anotte

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Финский

Вьетнамский

Информация

Финский

- te anotte lykkäystä, olenko oikeassa?

Вьетнамский

tôi đang đứng với veronica donovan, luật sư cho lincoln burrows.

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Финский

jos te anotte minulta jotakin minun nimessäni, niin minä sen teen.

Вьетнамский

nếu các ngươi nhơn danh ta xin điều chi, ta sẽ làm cho.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Финский

ja kaiken, mitä te anotte rukouksessa, uskoen, te saatte."

Вьетнамский

trong khi cầu nguyện, các ngươi lấy đức tin xin việc gì bất kỳ, thảy đều được cả.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Финский

te anotte, ettekä saa, sentähden että anotte kelvottomasti, kuluttaaksenne sen himoissanne.

Вьетнамский

anh em cầu xin mà không nhận lãnh được, vì cầu xin trái lẽ, để dùng trong tư dục mình.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Финский

ja mitä hyvänsä te anotte minun nimessäni, sen minä teen, että isä kirkastettaisiin pojassa.

Вьетнамский

các ngươi nhơn danh ta mà cầu xin điều chi mặc dầu, ta sẽ làm cho, để cha được sáng danh nơi con.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Финский

sinä päivänä te anotte minun nimessäni; enkä minä sano teille, että minä olen rukoileva isää teidän edestänne;

Вьетнамский

trong ngày đó, các ngươi sẽ nhơn danh ta mà cầu xin, ta chẳng nói rằng ta vì các ngươi sẽ cầu xin cha đâu;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Финский

sentähden minä sanon teille: kaikki, mitä te rukoilette ja anotte, uskokaa saaneenne, niin se on teille tuleva.

Вьетнамский

bởi vậy ta nói cùng các ngươi: mọi điều các ngươi xin trong lúc cầu nguyện, hãy tin đã được, tất điều đó sẽ ban cho các ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Финский

ja sinä päivänä te ette minulta mitään kysy. totisesti, totisesti minä sanon teille: jos te anotte jotakin isältä, on hän sen teille antava minun nimessäni.

Вьетнамский

trong ngày đó, các ngươi không còn hỏi ta về điều chi nữa. quả thật, quả thật, ta nói cùng các ngươi, điều chi các ngươi sẽ cầu xin nơi cha, thì ngài sẽ nhơn danh ta mà ban cho các ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Финский

te ette valinneet minua, vaan minä valitsin teidät ja asetin teidät, että te menisitte ja kantaisitte hedelmää ja että teidän hedelmänne pysyisi: että mitä ikinä te anotte isältä minun nimessäni, hän sen teille antaisi.

Вьетнамский

Ấy chẳng phải các ngươi đã chọn ta, bèn là ta đã chọn và lập các ngươi, để các ngươi đi và kết quả, hầu cho trái các ngươi thường đậu luôn: lại cũng cho mọi điều các ngươi sẽ nhơn danh ta cầu xin cha, thì ngài ban cho các ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Финский

mutta jeesus sanoi heille: "te ette tiedä, mitä anotte. voitteko juoda sen maljan, jonka minä juon, tahi tulla kastetuiksi sillä kasteella, jolla minut kastetaan?"

Вьетнамский

nhưng Ðức chúa trời phán rằng: các ngươi không biết điều mình xin. các ngươi có uống được chén ta uống, và chịu được phép báp-tem ta chịu chăng?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,724,724,536 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK