Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
mutta tulokset ovat eläimellisiä.
nhưng những con số thật tuyệt.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
saastunutta ilmaa, huonoa ruokaa ja eläimellisiä ihmisiä.
thời tiết khắc nghiệt, thức ăn dở tệ, dân chúng man rợ nữa.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
meillä on edelleen eläimellisiä vaistoja mutta emme ole sama eläin kuin tuhansia vuosia sitten.
trong khi tôi công nhận chúng ta vẫn còn vài bản năng cơ bản của loài vậy ông phải thừa nhận chúng ta không phải loài cách đây vài ngàn năm.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
eläimelliset vaistot ottivat vallan.
tôi chưa từng có cảm giác như vậy bao giờ. như thể bản năng dũng mãnh trong tôi trỗi dậy vậy.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество: