Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
päästä irti!
buông ta ra! không!
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
säästä moraaliselta pahennukseltasi.
thứ lỗi cho ta vì xúc phạm phẩm giá.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
säästäkää muut tiedustelijat.
hãy tha những do thám khác!
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
päästäkää irti hänestä!
thả nó ra! Đừng đụng vào nó!
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
ajastettu tulostus tulostusten ajastuksella voit kontrolloida työsi todellista tulostushetkeä. voit silti lähettää työsi heti. valinta "ei koskaan (pidä pysyvästi)" on erityisen kätevä: sen avulla voit jättää työsi odottamaan tulostushetkeä kunnes sinä (tai tulostustenylläpitäjä) päästät sen erikseen tulostettavaksi. tämä on usein tarpeellista yritysympäristöissä, joissa ei yleensä voi välittömästi tulostaa suurilla tuotantotulostimilla. tässä tapauksessa voit kuitenkin lähettää työsi valvottuun jonoon. (tämä on on tarpeellista, jos esimerkiksi paperikaukaloon on ladattu 10 000 tietyn tyyppistä paperia tiettyä tulostusta varten.)
in đã định thời tính năng định thời in cho bạn khả năng điều khiển giờ thật in ra, còn bạn có thể gửi công việc đó ngay bây giờ để chuyển nó ra. hữu ích đặc biệt là tùy chọn « không bao giờ (giữ lại vô hạn) ». nó cho bạn khả năng giữ lại công việc đến khi bạn (hay quản trị in) chọn tự nhả nó. tùy chọn này thường cần thiết trong môi trường công ty, nơi thường bạn không có quyền truy cập trực tiếp và ngay tức khắc những máy in rất lớn và mạnh trong phòng ban sao lại trung tâm. tuy nhiên, bạn có quyền gửi công việc cho hàng đợi bị thao tác viên điều khiển (để đảm bảo các kiểu giấy thích hợp được tải vào khay đúng). gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo: yếu tố gui kdeprint này tương ứng với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh: - o job- hold- until=... # example: "indefinite" or "no- hold"
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование