Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
otin vain hammasharjan mukaan.
00:53:36,480 -- 00:53:38,118 tất cả những gì tôi mang theo là chiếc bàn chải đánh răng.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
- otitko walterin hammasharjan?
- anh lấy bàn chải đánh răng cho nó chưa? - rồi.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
saatat tarvita muutakin kuin hammasharjan.
mày có thể nhận ra mày cần. thứ gì đó hơn là 1 cái bàn chải đánh răng.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
olen käynyt läpi joka sentin talostani hammasharjan kanssa. siivosin.
tôi đã cọ rửa từng tí một trong nhà tôi bằng bàn chải răng.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
minulta ei löydy reikiä, ja sieltä saa aina ilmaisen hammasharjan.
Ừ. nhưng tớ chưa bao giờ tạo ra 1 cái lỗ và chăm sóc răng miễn phí sau đó.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
kurtin dna:ta on ympäri uhrin asuntoa, koska hän työnsi hammasharjan perseeseensä.
dna của kurt có đầy trong căn hộ vì cậu ta dùng bàn chải chà vào mông mình.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
spencerkään tuskin löytää muita reikiä kuin sen yhden. kun olet hoitanut homman, saat jotain parempaa kuin hammasharjan.
Đừng nghĩ tới spencer chỉ 1 lần này thôi nhưng điều quan trọng cần nhơ 1 lần thôi cậu sẽ nhận được nhiều hơn cậu sẽ có được
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
- hammasharja, tulee tarpeeseen.
bàn chải đánh răng. tốt đấy. em nên cần thứ này.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество: