Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
ilmeettömät kasvot.
những khuôn mặt trống rỗng.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
meillä on ilmeettömät kasvot ja tunne-elämämme on tasaista, - vaikka äkilliset lempeydenpuuskat ja avioerot ovatkin yleisiä.
họ không biểu lộ chút cảm xúc nào, mặc dù những mối tình bất chợt và những vụ ly dị không phải là hiếm. có sự phóng túng, nhưng đối với người merja đó là một nét xưa giống như một nghi thức dân tộc hay một tập quán.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
hyvä. ilmeettömästi. takki pois!
tốt, nhưng không quá gần .
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество: