Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
- faksin jäännökset.
- phần tro của tờ fax jack nhận. Được. Để cho zoe kiểm tra.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
yliperämiehen viimeiset jäännökset.
dấu tích cuối cùng của ngài thuyền phó.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
- löysit ihmisen jäännökset.
- em tìm những thứ giống hình người à?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
- ainakin mitä niitten jäännökset.
- ý em là, phần còn lại của một cái cầu thang.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
nämä miehet auttoivat löytämään jäännökset.
những người này đang tự nguyện đào bới đống đổ nát.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
tri potoska, miten jäännökset löytyivät?
tôi có thể làm gì được chứ? tiến sĩ potoska, mọi việc được phát hiện thế nào?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
aikamatkailun jäännökset ja vilppu robinsonin dna.
yes, tôi thấy rồi. dấu vết cỗ máy thời gian kế bên dna từ wilbur robinson.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
löytämämme jäännökset ovat ainakin vuoden vanhat.
con gái họ chỉ mới mất tích vào tuần trước. cái xác chúng ta tìm thấy ít nhất cũng phải 1 năm.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
ostitko nuo jäännökset iranin šaahin kirpputorilta?
kiếm đâu ra mấy thứ này vậy? trong gara của shah ở lran hả?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
lewis seaverin jäännökset löytyivät miamin kirkkopalosta.
thi thể của lewis seaver được tìm thấy trong đống đổ nát sau vụ hỏa hoạn nhà thờ santa maria ở miami.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
- nämä ovat oikean ihmisen jäännökset. - muumio.
Đây đúng là xác chết của con người.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
etsikää miehiemme jäännökset ja haudatkaa heidät kunniallisesti.
tìm xác hai tên kia rồi tổ chức cho chúng một tang lễ trang trọng vào.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
jos löydämme bodhin jäännökset, me saamme pitää ne.
nếu chúng tôi lấy được di thể của bồ Đề, thì di thể là thuộc quyền cầm giữ của chúng tôi.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
minun täytyy siunata erään voimakkaan noidan jäännökset.
để hội phù thủy có thể hoàn thành lễ mùa vụ. tôi cần tro cốt của một phù thủy quyền năng.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
menin oikotietä kotiin koulusta ja - näin junaturman jäännökset.
em đã đi đường tắt về nhà, và... em đã thấy những mảnh đổ nát của chiếc tàu...bị tàn phá.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
juhlimme alokkaan vapautusta yläykkösellä - ja nautimme daven jäännökset.
khi binh nhì đã được giải phóng. chúng ta sẽ ăn mừng bằng màn vỗ cánh giòn giã và đem nướng
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
haluan sinun siirtävän ne jäännökset turvaan. voinko luottaa sinuun?
tôi muốn anh vận chuyển những phần còn lại đó đến một khu vực được canh gác.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
joten päätin luoda hybridin yhdistämällä ytimesi jäännökset- ja tavallisen ytimen.
nên tôi nghĩ, tại sao không lai ghép nó với phần nhân còn dùng được của anh. và tôi gắn nó với nhân bình thường.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
nämä jäännökset ovat syy siihen, miksi käytämme kylmää vettä kylmäkaapista - emmekä hanasta.
phần bã này là do ta khử cặn bằng nước lạnh từ bình chứa chứ không phải nước từ vòi, nhớ chưa?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
hyvät herrat, presidentti on määrännyt vyöhykkeen 7 suljetuksi - ja avaruusolioiden jäännökset tuhottaviksi -
thưa các ngài, tổng thống đã ra lệnh đóng cửa "khu vực 7" và cho đem chôn xác của những người ngoài hành tinh.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование