Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
-kuninkaansatamaan.
vương Đô. vương Đô?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
hyökkäänkö kuninkaansatamaan?
tấn công bến vua à?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
sinä menet kuninkaansatamaan.
còn con sẽ tới thủ phủ.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
-olen, matkalla kuninkaansatamaan.
trên đường tới vương Đô, cùng cha tôi và arya và...
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
tervetuloa kuninkaansatamaan, kultaseni.
chào mừng cô đã tới thủ phủ.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
kuninkaansatamaan joffreylle ja kuningattarelle.
về lại vương Đô tới chỗ joffrey và thái hậu.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
palaa kuninkaansatamaan herrojesi helmoihin.
về với chủ của ngươi tại vương Đô đi.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
- toimittaa sinut isällesi kuninkaansatamaan.
Đưa ngươi tới chỗ cha ngươi tại vương Đô.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
lähdemme kuninkaansatamaan ilman lady melisandrea.
Đi nào, ghost.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
en. läksin talvivaarasta vasta kuninkaansatamaan.
chưa, tôi chưa từng rời khỏi winterfell trước khi tới vương Đô.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
halusin toivottaa teidät tervetulleeksi kuninkaansatamaan.
thưa phu nhân. tôi muốn đích thân chào đón bà tới vương Đô.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
hän käski viedä jaime lannisterin kuninkaansatamaan.
mẹ cô ra lệnh cho tôi áp giải jaime lannister về lại vương Đô.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
viemme briennen kuninkaansatamaan, ellet tapa minua.
chúng ta sẽ đưa cô ấy tới vương Đô. trừ phi ngươi giết ta.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
- pysy oikealla rannikosta - kunnes saavut kuninkaansatamaan.
cậu phải canh bờ biển sao cho luôn ở bên tay trái cho tới khi tới vương Đô.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
jos lähden kuninkaansatamaan... sinua ei päästettäisi pois sieltä.
nếu con tới king's landing và quỳ gối trước mặt joffrey... con sẽ không bao giờ có thể rời khỏi đó nữa.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
catelyn stark käski minun viedä ser jaimen kuninkaansatamaan.
phu nhân catelyn stark đã hạ lệnh cho tôi đưa ngài jaime đến vùng đất vua.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
tiedätkö, miten kauan kestää päästä kuninkaansatamaan metsien halki?
cô có biết là sẽ mất bao lâu để chúng ta tới được vương Đô nếu như cứ đi bộ qua đồng cỏ và rừng thế này không ? biết.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
lähetän serkkusi kuninkaansatamaan rauhanehtojeni kanssa. luuletko, että isäni neuvottelee?
ta đang gửi 1 người họ hàng của ngươi tới thủ phủ với hòa ước của ta.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
lord bolton määräsi minut viemään jaimen elossa kuninkaansatamaan. sen aion myös tehdä.
lãnh chúa bolton giao ta trách nhiệm mang cái mạng của hắn tới vương Đô và ta đang làm điều đó.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
kun olette tarpeeksi terve, - saatte lähteä kuninkaansatamaan korvauksena sotilaideni erheistä.
ngay khi ngươi đủ khỏe mạnh để lên đường, ta sẽ cho phép ngươi đi tới vương Đô như sự bồi thường những lỗi lầm mà binh lính của ta đã gây ra.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество: