Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
kustannukset!
giá cả!
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
ja kustannukset.
rồi giá cả nữa chứ.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
laskemassa kustannukset.
Đích thân tới để đánh giá tổn thất.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
ja kustannukset ovat nousseet.
và giá đó đã tăng.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
kustannukset eivät ole ongelma.
chi phí không phải là vấn đề.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
- entä pääoman keskimääräiset kustannukset?
còn wacc? còn vốn huy động?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
kohoavat kustannukset tuovat huolia.
chi phí tăng cũng lắm chuyện phải lo.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
akka aiheutti hänelle 20 000 euron kustannukset.
anh ta nói là anh ta không quan tâm là cô ấy có cứu mạng anh hay không nó làm tốn của anh ta hết 2000 euro
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
kustannukset kattava myyntihinta ei ole huono tässä taloustilanteessa.
jesse, thật ra giờ không tiện đâu. Đi nào.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
"hän halusi hoitaa kaiken itse ja kantaa kustannukset."
anh khăng khăng đòi tự mình dàn xếp mọi việc và đảm nhận chi trả tất chi phí
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
mutta et voi vain katsoa yhden hintaa. unohdat loput kustannukset.
bên cạnh đó, chợ đen đã tràn ngập sản phẩm kalashnikov của anh rồi.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
sinun ei tarvitse sanoa noin, - koska olemme joutuneet ylittämään kustannukset.
giờ thì anh không có quyền ra lệnh đâu, bởi anh không còn kinh phí đâu.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
siinä olkoon aina rinnakkain kolme kivikertaa suuria kiviä ja yksi hirsikerta uusia hirsiä; ja kustannukset suoritettakoon kuninkaan hovista.
nó sẽ có ba hàng đá nguyên khối và một hàng đòn tay gỗ mới; còn tiền sở phí thì phải cấp phát từ trong nhà vua.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
ja minä annan käskyn, mitä teidän on tehtävä juutalaisten vanhimmille heidän rakentaessaan jumalan temppeliä: tuolta puolelta eufrat-virran tulevista kuninkaan verotuloista suoritettakoon niille miehille tarkasti ja viivyttelemättä kustannukset.
nầy ta ra lịnh, truyền các ngươi phải làm gì đối với các trưởng lão dân giu-đa, đặng giúp việc cất lại cái đền của Ðức chúa trời: hãy lấy thuế khóa thâu ở bên kia sông, vội cấp phát các tiền chi phí cho những người đó, để công việc chẳng bị dứt chừng.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
- en tietenkään, kulta. joku huumediileri yrittää vain pelastaa oman nahkansa minun kustannuksellani.
chỉ là tên buôn bán ma túy nào đó cố giữ mạng hắn.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество: