Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
-otan osaa menetyksestä.
chúng tôi đã gặp nhau. xin lỗi vì mất mát của anh.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
- anna oppitunti menetyksestä.
cho hắn biết thế nào là mất mát và đau đớn
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
olen pahoillani miestenne menetyksestä.
rất tiếc vì sự mất mát của các anh.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
mitä ajattelette miestenne menetyksestä?
Ông cảm thấy thế nào về thiệt hại của binh sĩ ông?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
- et tiedä sellaisesta menetyksestä.
Ông chẳng biết gì về mất mát của tôi đâu?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
kaikki alkoi kotini menetyksestä.
nó bắt đầu với sự mất mất của....
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
kaikki alkoi kotini menetyksestä!
nó bắt đầu với sự mất mát của gia đình tôi.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
en pidä rahan ja miesten menetyksestä.
bọn buôn thuốc không lấy được tiền tôi không thích việc mất hàng và nhân sự ,nên chúng ta sẽ dọn dẹp chuyện này một cách nhanh chóng, hiểu chứ noah?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
mitä pikkusormi sanoi tulojen menetyksestä?
và ngón tay nhỏ nói gì khi bị thất thu?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
kuinka ihmiset selviävät lapsensa menetyksestä.
về việc đối mặt với cái chết của người thân ạ.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
kuvittele, mitä tekisin 25 miljoonan menetyksestä.
hãy tưởng tượng những gì tôi sẽ làm vì $ 25 triệu.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
vain bauer selvisi. hän syyttää minua tiiminsä menetyksestä.
hắn đổ lỗi cho tôi đã làm cho người trong đội của hắn chết.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
luulet, etten tiedä mitään menetyksestä, mutta olet väärässä.
cậu có thể nghĩ rằng tôi không biết gì về nỗi đau của cậu, nhưng cậu nhầm rồi.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
-kyllä. palkan ja etujen menetyksestä tuomitsemme 143 000 dollaria.
bồi thường thiệt hại về quyền lợi, chúng tôi ấn định 143.000 đô la.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
ne, jotka kärsivät menetyksestä, tarvitsevat tukea ystäviltä ja rakkailta.
người trải qua mất mát cần sự giúp đỡ của bạn bè và người thân.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
- etkö ole tätä parempi? - adem, olen pahoillani- vaimosi menetyksestä.
tôi tưởng anh chiến đấu vì tiêu chuẩn cao cả hơn.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
et tiedä todellisesta menetyksestä - koska sen kokee vain kun rakastaa jotain enemmän kuin itseään.
cậu không hiểu thế nào là mất mát thực sự, bởi vì điều đó chỉ diễn ra khi cậu yêu cái gì đó hơn là yêu bản thân cậu.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
james toimi taistelussa urheasti ja päättäväisesti jopa kuultuaan perheenne traagisesta menetyksestä sodassamme tyranniaa ja sortoa vastaan.
"báo cáo từ chiến tuyến cho thấy james đã thực hiện bổn phận trong chiến đấu "với lòng can đảm lớn lao, tinh thần xả thân không phút dao động, "ngay cả sau khi được thông báo về mất mát mà gia đình bà đã phải gánh chịu trong đau thương
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
- mekin olemme kokeneet menetyksiä.
mẹ tôi và tôi đã phải đương đầu với nhiều mất mát, và điều không may.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество: