Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
kyle muistaa menneisyytensä, joka on tulevaisuutemme.
kyle reese đang nhớ lại quá khứ của cậu ấy. chính là tương lai của chúng ta.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
hän salaisi menneisyytensä keinolla millä hyvänsä.
anh ta sẵn sàng làm mọi thứ để che dâu quá khứ của mình
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
tiedän kyllä hänen menneisyytensä mutta se on nyt ohi.
- zeb. rảnh một chút không? tất nhiên là tôi rảnh.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
henkisesti sairas voi kuvitella menneisyytensä, jopa koko elämän - ja uskoa siihen.
bất cứ ai có đầu óc xấu xa đều có thể tưởng tượng một khung cảnh nên thơ thậm chí là cả một cuộc đời và bắt đầu tin vào nó
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
hänen hirvittävät tekonsa kuvottivat häntä ja hän hautasi menneisyytensä ja palasi transylvaniaan rauhan miehenä.
ghê tởm những hành động tàn bạo của mình, vlad chôn vùi quá khứ của mình cùng những người đã chết và trở về transylvania để cai trị trong hòa bình.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
hän pyyhki menneisyytensä, löysi työn wilpharmasta - ja sai näin esteettömän pääsyn heidän tutkimuskeskukseensa.
cho nên hắn đã xóa sạch quá khứ tìm một chức vụ ở wilpharma và kiếm được quyền truy cập ko hạn chế trong viện nghiên cứu của họ.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
mitch sanoi jo alussa, että jos antaisin anteeksi hänen menneisyytensä, - hän antaisi anteeksi minun.
mith nói, nếu tôi tha thứ cho anh ấy, thì anh ấy cũng vậy.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
menneisyytenne ei puhu puolestanne.
quá khứ của anh đang chống lại anh, mesrine.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество: