Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
- sen palauttamisesta.
cho việc trả lại số hàng.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
neuvottelisin kirjeiden palauttamisesta.
tôi đã được yêu cầu đàm phán để lấy lại những bức thư.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
uudelleen virkaan palauttamisesta?
lý lịch sạch sẽ? phục hồi chức vụ?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
500 dollaria dynamiitin palauttamisesta.
Để lấy lại số thuốc nổ, 500 đô.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
tittelin palauttamisesta sen varastaneelta varkaalta.
giành lại ngôi vị từ tay kẻ trộm đã lấy cắp nó từ tao
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
saisin olla ylpeä - donaldin omanarvontunnon palauttamisesta.
Ông khuyên tôi nên thấy tự hào vì đã giúp donald tìm lại được phẩm giá của mình.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
huolehdin vain tästä luduksesta ja menneen kunnian palauttamisesta.
mang cái giáo khốn kiếp vào đây. lại!
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
inspironin kansa kiittää teitä drexin pysäyttämisestä - ja renkaiden palauttamisesta.
nhân danh hành tinh inspiron chúng tôi cám ơn các bạn đã tiêu diệt drex và trả những chiếc vòng lại cho người dân inspiron
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
halusin antaa jotain erityistä - tunnustaakseni ansaitun nimityksesi - ja kiitokseksi miesteni palauttamisesta.
tôi muốn tặng ngươi một thứ đặc biệt để công nhận sự thăng tiến của ngươi và để cám ơn vì đã trả lại lính.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
hiljaa. palauttamisestani ehjin nahoin on luvassa palkkio.
thế nào anh cũng sẽ được thưởng vì tôi được an toàn.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество: