Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
yksi parhaimmista vieraamme vieraamme vieraamme
♪ thịt bò hầm, trứng bơ, bánh mì và bánh put-đinh ♪
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
moni haluaa ottaa kunnian parhaimmista teoista.
cái thằng bị đè bẹp đầu đó trước đây cũng là khách hàng của tôi.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
tuo on yksi päivän parhaimmista pareista, tänään.
đây là bộ ngực tròn nhất anh thấy trong ngày .
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
tiesitkö, että osa parhaimmista purjehtijoista ei osaa uida?
anh có biết là có những nhà... đua thuyền đơn độc hàng đầu trên thế giới lại không biết bơi không?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
kauan sitten, satuin olemaan yksi parhaimmista beatboxaajista.
hồi xưa cô từng là thành viên nhảy giỏi nhất đấy.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
fear on yksi amerikan parhaimmista, ellei jopa aivan paras.
fear là một trong những người giỏi nhất ở mỹ, nếu không muốn nói là giỏi nhât.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
emme kyllä hylkää yhtään parhaimmista ihmisistämme ensimmäisen ongelman ilmaantuessa.
và chúng tôi chắc chắn không bán đứng ai nếu có rắc rối.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
esimerkkejä parhaimmista miehistä, jotka ovat koskaan palvelleet missään laivastossa.
chào đón những con người đáng kính phục.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
koska olet yksi parhaimmista tutkijoistani - annan sinulle kaikkein kovimman pähkinän.
theo năng lực của cậu. tôi giao cho cậu kẻ khó khăn nhất.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
pyrkikää osallisiksi parhaimmista armolahjoista. ja vielä minä osoitan teille tien, verrattoman tien.
hãy ước ao cho được sự ban cho lớn hơn hết. bây giờ, tôi sẽ chỉ dẫn cho anh em con đường tốt lành hơn.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
sain tämän duunin täällä, ja gideon on aina sanonut että toronto on yksi parhaimmista kaupungeista, joten...
và gideon đã luôn nói nên...
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
"sotureista parhaimmalla on sekä aikaa että malttia."
"cái mạnh nhất của mọi chiến binh là hai thứ... thời gian và kiên nhẫn."
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование