Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
ilman auringonvaloa, lääkkeitä ja peseytymistä. etkä koskaan käynyt katsomassa minua.
không ánh sáng, không thuốc men, không tắm rửa, và bà chưa từng, chưa hề kiểm tra tôi!
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
ja altaan hän asetti ilmestysmajan ja alttarin välille ja kaatoi siihen vettä peseytymistä varten.
cũng để thùng về giữa khoảng hội mạc và bàn thờ, cùng đổ nước vào đặng tắm rửa;
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
"tee myös vaskiallas vaskijalustoineen peseytymistä varten ja aseta se ilmestysmajan ja alttarin välille ja kaada siihen vettä;
ngươi hãy làm một cái thùng với chân thùng bằng đồng, đặng rửa mình ở trong, rồi để giữa khoảng của hội mạc và bàn thờ, và đổ nước vào.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
hän teki myös kymmenen allasta ja asetti viisi oikealle puolelle ja viisi vasemmalle puolelle pesemistä varten; sillä niissä huuhdottiin se, mikä kuului polttouhriin. mutta meri oli pappien peseytymistä varten.
người cũng làm mười cái thùng, để năm cái bên hữu và năm cái bên tả đặng rửa tại đó; người ta rửa trong đó vật gì thuộc về của lễ thiêu; còn những thầy tế lễ đều tắm rửa trong biển đúc.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
eikö äiti ole opettanut peseytymään?
Đi ra chỗ khác đi! mẹ mày không tắm cho mày à?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество: