Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
rikastuisit loppuelämäksesi.
Đến cuối đời ông sẽ thành người giàu có.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
rikastuisit kirjoittamalla juttuja johonkin poliisilehteen.
anh mà viết cho những tờ tạp chí trinh thám thì kiếm bộn tiền đấy.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
minä neuvon sinua ostamaan minulta kultaa, tulessa puhdistettua, että rikastuisit, ja valkeat vaatteet, että niihin pukeutuisit eikä alastomuutesi häpeä näkyisi, ja silmävoidetta voidellaksesi silmäsi, että näkisit.
ta khuyên ngươi hãy mua vàng thử lửa của ta, hầu cho ngươi trở nên giàu có; mua những áo trắng, hầu cho ngươi được mặc vào và điều xấu hổ về sự trần truồng ngươi khỏi lộ ra; lại mua thuốc xức mắt đặng thoa mắt ngươi, hầu cho ngươi thấy được.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
naislääkäri rikastuisi hetkessä.
nữ bác sĩ mau làm giàu lắm.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество: