Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
ruumishuoneella.
trong nhà xác.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
varmasti myös ruumishuoneella.
anh chắc chắn một trong số chúng làm việc ở văn phòng điều tra.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
oletteko jo ruumishuoneella?
- Đưa về nhà xác chưa? - nhà xác?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
- wombosi kävi ruumishuoneella.
wombosi đã đến nhà xác.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
luulin, että olet ruumishuoneella.
joe, tôi tưởng anh đang ở chỗ nhà xác chứ.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
- ihailija työskentelee ruumishuoneella.
- làm thế nào anh có được nó? - nhờ một người hâm mộ làm việc ở nhà xác.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
-Äiti ei ole käynyt ruumishuoneella.
ronnie middleton? mẹ của nó thậm chí không đến nhà xác.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
hän on scotland yardin ruumishuoneella.
hắn ở trong nhà xác của scotland yard'.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
wombosi kävi ruumishuoneella katsomassa kanea.
wombosi đã đến nhà xác xem kane.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
miten tiesit ne jutut ruumishuoneella?
có chuyện gì với cháu vậy? sao cháu có thể nhận ra mọi thứ tại nhà xác thế?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
hei, olen vielä ruumishuoneella silkasta laupeudesta.
tôi fanning đây. tôi đang ở nhà xác bệnh viện charity.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
näin sinut ruumishuoneella, hyvänen aika sentään!
tôi thấy anh chết rồi.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
hei, tuohon pitäisi tehdä vasta ruumishuoneella.
này, chuyện này phải làm trong nhà xác.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
meillä on ruumishuoneella joku joka näyttää kuolleen kahdesti.
có 1 cái xác trong nhà xác. hình như chết tới 2 lần.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
jos olisin jäänyt tänne, sinä olisit nyt ruumishuoneella.
tôi nghe theo giờ anh nằm trong nhà xác rồi.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
kävin ruumishuoneella ja sairaalassa ja kiipesin portaita puoli tuntia!
tao đã tới nhà xác và bệnh viện và tao dành nửa tiếng cuối cùng bước lên mấy các bậc thang ferkakta này!
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
kerropa, äiti, kun pikkutyttösi on ruumishuoneella - mistä se kutittaa?
thưa bà, khi con bà nằm lên phản. bà nhột nhạt ở đâu?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
ruumiit ruumishuoneella olivat eri mätänemistiloissa, - osoittaen, että hyökkäykset tapahtuivat viikkojen aikana.
những thi thể trong nhà xác ở các tình trạng phân hủy khác nhau, cho thấy những vụ tấn công đã diễn ra trong nhiều tuần.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
täällä mouthen vastarakennetun sairaalan ruumishuoneella- -candice lecoueurin ruumis lepää ennen hautajaisia.
ngay đây tại nhà xác của bệnh viện mới xây mouthe, là nơi đặt thi thể của candice trước khi tổ chức lễ tang.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
jos olisin ollut paikalla hetkeä myöhemmin, niin ruumishuoneella - oltaisiin tarjottu abruzzia punaisella kastikkeella.
nếu tôi chậm một chút nữa, thì chắc chúng đã bày món... abruzzi với tương ớt ở trong nhà xác rồi.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество: