Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
ryhdistäytyä.
còn hai người thì trông như hai bà cô già đang đi nghỉ mát.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
koeta ryhdistäytyä.
lou, ông phải lấy lại phong độ đi.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
hänen täytyi ryhdistäytyä.
cái gã đó cần bị đá đít cho đỡ lười đi đấy.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
sinun täytyy ryhdistäytyä!
anh phải bình tĩnh lại!
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
meidän täytyy nyt ryhdistäytyä.
hãy đoàn kết lại đi các bạn.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
tosin hän sanoo yrittävänsä ryhdistäytyä...
anh ta nói là sẽ cố gắng. anh ta cố gắng để cùng...nhưng ...
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
aiomme yrittää ryhdistäytyä ja aloittaa alusta.
dù sao thì, tôi sẽ cố nắm lấy nó và bắt đầu lại.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
saat viisi sekuntia itsesäälille, sitten on aika ryhdistäytyä.
tôi sẽ cho cô 5 giây để tự hối lỗi, sau đó tôi cần cô quay lại cuộc chơi.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
ymmärrän pelkosi, mutta olet tässä sopassa - ja sinun on pakko ryhdistäytyä.
người ta đang cố giết tôi còn đội bảo an của tôi thì bị tỉa từng thằng một.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
mutta hän relaa, ja minä olen täällä - ja esitän, etten tiedä mitään - ja yritän vielä ryhdistäytyä.
thay vào đó, anh ta hoàn toàn vẫn ổn và tôi ngồi đây với hai cô... giả vờ không biết cô... và trên hết, tôi lại phải ưu tiên các công việc theo thứ tự.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество: