Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
david apolskis, viisi vuotta törkeästä varkaudesta.
david " tweener" apolskis, 5 năm vì ăn cắp tài sản giá trị.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
hänellä oli väkivaltainen menneisyys vankilatuomio törkeästä pahoinpitelystä.
tôi biết ông ta đã có tiền án, từng phải vào tù vì tội hành hung nghiêm trọng.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
tässä lukee, että sinut tuomittiin törkeästä pahoinpitelystä.
trong này nói rằng anh bị kết tội hành hung gây thương tích nghiêm trọng.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
sinua syytetään törkeästä rikoksesta, - teollisuusvakoilusta ja sisäpiirikaupasta.
các cáo buộc chống lại ông bao gồm tội gian lận, gián điệp công nghệ, cản trở việc thự thi công lý, nội gián về kinh tế..
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
alueen asukkaat ovat tyrmistyneitä - törkeästä alueellisen riippumattomuutensa loukkauksesta.
những cư dân của khu vực bị cấm đã bị xâm phạm trên những cuộc gọi của họ cho rằng hàng tá sự xâm phạm đất đai của họ
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
joten minut tuomittiin törkeästä varkaudesta. sen takia olen täällä.
và thế là chúng tóm tôi vì tội ăn trộm, một vụ trộm lớn.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
ei tarvitse vetäytyä pyörtymään sohvalle, sisar - sillä kyse on törkeästä valeesta.
sơ không cần phải ra khỏi cái sôfa yếu ớt của mình đâu. vì tất cả chuyện này hoàn toàn dối trá.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
vuosina 1885 - 1967 - noin 49 000 homoseksuaalista miestä - tuomittiin törkeästä siveettömyydestä.
từ năm 1885 đến 1967, khoảng 49,000 người đồng tính bị kết án tội không đứng đắn theo luật của anh quốc.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
tiedäthän, että valamiehistö kuulee aiemmista tuomioistasi: väkivallasta, törkeästä pahoinpitelystä, - tahallisesta vahingoittamisesta, aseen hallussapidosta.
các cậu biết rõ rằng thẩm phán sẽ phải nghe danh sách tất cả tiền án tiền sự trước đó hành hung có vũ khí, hiếp dâm, cố ý gây thương tích, tàng trữ vũ khí chết người.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
! törkeätä!
vậy thì vô cùng sỉ nhục!
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество: