Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
te tappelette lopuista.
các người tranh nhau hai người còn lại.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
tappelette sitten areenalla.
các người có khối thời gian làm việc đó trên đấu trường.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
mistä te oikein tappelette?
con đang làm gì thế? sao con lại đánh nhau?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
tule nyt! miksi te tappelette?
sao các cậu lại đánh nhau vậy?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
te rentut vain tappelette jatkuvasti.
Đám lười nhác các người, suốt ngày chỉ giỏi đánh nhau.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
siinä te tappelette, kuin vanha pariskunta.
hai người, cãi nhau giống như đôi vợ chồng già.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
kaksi hyvää miestä kuoli - ja te tappelette koviksen paikasta.
hai con người gương mẫu vừa mới chết, và giờ thì các anh đến đây đánh lộn sao? muốn làm kẻ lãnh đạn tiếp theo sao?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
jos te kaksi vielä tappelette nenäni edessä, - tapan teidät molemmat!
thưa quý vị! chỉ vài giây nữa thôi tổng thống của chúng ta sẽ lái xe qua đây.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
- tappeletteko näin joka ilta?
mọi người cứ đánh nhau như vậy hàng đêm sao?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество: