Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
taitojasi tarvittaisiin.
Đó là phần mềm bảo mật chúng tôi đang phát triển, và chúng tôi cần ai đó có kĩ năng như cô. vậy cô nghĩ như thế nào?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
nyt tarvittaisiin sadetta.
có một chút mưa sẽ tốt đó, anh beauchamp.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
hänenlaisiaan tarvittaisiin lisää.
phải chi có thêm nhiều người như ổng.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
- siihen tarvittaisiin nuijanukutus.
em không thể đánh ngất chị ấy được.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
aluksi tarvittaisiin uusi kaasutin.
-nó cần bộ chế hòa khí khác đấy.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
- sanoit, että sinua tarvittaisiin.
Ý anh nói là họ nên trưng dụng anh à.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
miksi sellaista yksikköä tarvittaisiin?
tại sao chúng ta lại cần một tổ như vậy?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
käden liikuttamiseen tarvittaisiin 500 miestä.
tôi mà khua tay á, 500 người nhé!
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
lauantai-iltana tarvittaisiin kolme käsiparia.
tối thứ bảy thì người ta cần phải có sáu tay, và trời nóng quá.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
ei. mutta hänen vahvaa selkäänsä tarvittaisiin.
không, nhưng chúng ta có thể nhờ cái lưng khỏe mạnh của cậu ấy.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
pidät huoltotöistä, mutta sinua tarvittaisiin kentällä.
sếp? tôi biết anh thích chui dưới gầm xe, nhưng... tôi có thể sử dụng anh ngoài kia.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
siihen tarvittaisiin 10 kertaa meitä suurempi organisaatio.
có ai đó đang tuồn rất nhiều dữ liệu ra ngoài trong khi nsa tiếp nhận hết. Để quét qua tất cả, cần có 1 tổ chức gấp 10 lần chúng tôi
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
en yleensä hiippaile - mutta voisin kai hiippailla, jos hiippailua tarvittaisiin.
nhưng tôi nghĩ mình sẽ lẩn trốn nếu điều đó là cần thiết,
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
laitamme kaiken siisteihin pinoihin ja arkistoimme ne - siltä varalta että niitä tarvittaisiin oikeussalissa.
Để mọi thứ trong những cột rõ ràng... và làm đầy nó, lỡ như nó sẽ cần thiết trong phiên tòa.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
kukaan ei tiennyt millaisia salaisuuksia se piti sisällään. vain sen, että se avautuisi, kun sitä tarvittaisiin eniten.
không ai biết bí mật bên trong... nó chỉ được mở khi cần thiết nhất.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
jos he vain kuulisivat ääniä ja jahtaisivat perhosia, meitä ei tarvittaisi.
nếu chỉ là những gã nghe thấy giọng nói hay đuổi bướm, thì họ đã không cần đến chúng ta.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество: