Вы искали: territorion (Финский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Finnish

Vietnamese

Информация

Finnish

territorion

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Финский

Вьетнамский

Информация

Финский

- territorion suurin.

Вьетнамский

- lớn nhất trong lãnh địa.

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Финский

marshalisi tuntee ilmeisesti territorion.

Вьетнамский

cảnh sát của cô, như cô nói, biết rõ địa hình.

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Финский

- siksikö hän on territorion asiantuntija?

Вьетнамский

Điều đó làm anh ta có khả năng biết mọi động tĩnh ở vùng đó?

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Финский

sinut halutaan washingtoniin ja territorion kuvernööriksi.

Вьетнамский

họ muốn anh tới washington để được bổ nhiệm làm thống đốc... Ồ, nó đây rồi.

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Финский

karjanomistajat haluavat pitää territorion vapaana alueena.

Вьетнамский

dân chăn bò ích kỷ muốn thuộc địa này tiếp tục vẫn là một cánh đồng rộng mở.

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Финский

he edustavat meitä territorion osavaltiota koskevassa kokouksessa.

Вьетнамский

hai đại biểu này sẽ đại diện cho chúng ta trong cuộc hội nghị thành lập bang.

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Финский

"territorion lain mukaan." lue se ääneen, hallie.

Вьетнамский

"theo luật của thuộc địa này." hallie, cô đọc lớn lên đi.

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Финский

haravoivat kai koko territorion, jotta kaikille lõytyi hattu.

Вьетнамский

tụi nó chắc phải chạy khắp lãnh địa mới kiếm được mấy cái nón mới cáu như vậy.

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Финский

esitän territorion edustajaehdokkaaksi yhdysvaltain kongressiin kunnianarvoisaa custis buck langhornea.

Вьетнамский

tôi đề cử người làm đại biểu cho thuộc địa tới dự hội nghị của quốc hội hoa kỳ đó là Đức ngài custis buck langhorne.

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Финский

hän on tullut tutuksi koko territorion alueella lain ja järjestyksen urheana puolustajana.

Вьетнамский

nhưng quan trọng hơn, anh là một người đã trở nên nổi tiếng xuyên suốt thuộc địa này trong vài tuần qua như một chiến sĩ bảo vệ luật pháp và trật tự.

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Финский

hänen kaunopuheisuutensa pauloissa näen valtaisat biisonilaumat ja julmat punanahat territorion alueella.

Вьетнамский

nhưng nói thiệt tình, nghe bài diễn thuyết hùng hồn của ông, tôi có thể thấy lại những đàn bò rừng cùng với những người da đỏ hoang dã lang thang khắp thuộc địa đẹp dẽ của chúng ta mà không có luật pháp nào kềm chế họ ngoài luật mạnh được yếu thua,

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Финский

esitän ehdokkaaksi puheenjohtajaa, mr ransom stoddardia, edustajan paikalle territorion kokoukseen.

Вьетнамский

tôi muốn đề cử ông chủ tọa, ông ransom stoddard là đại biểu để dự hội nghị thuộc địa.

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Финский

tukekaa kanssamme miestä, joka viisivuotisen edustajuutensa ajan on pitänyt territorion alueet koskemattomina.

Вьетнамский

hãy tham gia cùng chúng tôi ủng hộ cho con người mà qua năm nhiệm kỳ quốc hội đã giữ cho thuộc địa mênh mông này còn nguyên vẹn.

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Финский

nimilista on käyty läpi ja edustajat ovat paikoillaan, joten territorion kokous voidaan julistaa avatuksi.

Вьетнамский

Điểm danh đã xong và các đại biểu đã được xác nhận và yên vị, vì vậy tôi tuyên bố khai mạc phiên họp hội nghị thuộc địa.

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Финский

olimme arizonan territorion eteläosassa. siellä eli heimo - joka piti lähettää reservaattiin tai murhata. sama se.

Вьетнамский

lúc đó chúng tôi đang ở phía nam lãnh thổ arizona... và có một bộ lạc... mà chúng tôi phải cử quân đến đó chiếm đóng... hoặc là giết chóc, chả quan trọng.

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Финский

en osaa sanoin kuvailla, kuinka edesmenneen aviomiehenne tragedia - on herättänyt sympatiaa pohjois-territorion asukkaiden sydämissä.

Вьетнамский

tôi không biết bắt đầu từ đâu, bà ashley, tôi muốn nói... bi kịch cho chồng bà gần đây... làm chúng tôi rất lấy làm đau buồn.

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Финский

jos picketwire-joen pohjoispuolen karjanomistajat voittavat taistelun territorion avoimena pitämisestä, silloin teidän farminne, maissinne, kauppanne, lastenne tulevaisuus ja kaikki muukin on mennyttä.

Вьетнамский

nó nói rõ ràng rằng nếu các nông trại lớn ở phía bắc sông picketwire thắng cuộc chiến để mở thuộc địa này cho họ, thì tất cả mọi hoa lợi và ngũ cốc của các bạn, những chủ tiệm nhỏ và mọi thứ, tương lai con cái các bạn, tất cả sẽ kết thúc, mất hết!

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Финский

...milloin kansasista tuli territorio?

Вьетнамский

...khi nào kansas trở thành lãnh thổ của tôi?

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,794,230,107 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK