Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
et étant sorti, il pleura amèrement.
rồi đi ra ngoài, khóc lóc thảm thiết.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
voici, les héros poussent des cris au dehors; les messagers de paix pleurent amèrement.
nầy, những kẻ mạnh bạo đương kêu rêu ở ngoài; các sứ giả cầu hòa khóc lóc đắng cay.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
et pierre se souvint de la parole que jésus avait dite: avant que le coq chante, tu me renieras trois fois. et étant sorti, il pleura amèrement.
phi -e-rơ nhớ lại lời Ðức chúa jêsus đã phán rằng: trước khi gà gáy, ngươi sẽ chối ta ba lần. Ðoạn, người đi ra và khóc lóc cách đắng cay.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
alors je répandrai sur la maison de david et sur les habitants de jérusalem un esprit de grâce et de supplication, et ils tourneront les regards vers moi, celui qu`ils ont percé. ils pleureront sur lui comme on pleure sur un fils unique, ils pleureront amèrement sur lui comme on pleure sur un premier-né.
ta sẽ đổ thần của ơn phước và của sự nài xin ra trên nhà Ða-vít, và trên dân cư giê-ru-sa-lem; chúng nó sẽ nhìn xem ta là Ðấng chúng nó đã đâm; và chúng nó sẽ thương khóc, như là thương khóc con trai một, sẽ ở trong sự cay đắng vì cớ con đầu lòng.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество: