Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
et un dixième pour chacun des sept agneaux.
và một phần mười ê-pha về mỗi chiên con,
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
et un dixième pour chacun des quatorze agneaux.
và một phần mười ê-pha về mỗi con chiên con.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
chacun des battants était formé de deux planches brisées.
lại làm hai cánh cửa bằng gỗ tòng; mỗi cánh có hai miếng trá khép lại được.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
deux dixièmes pour le bélier, et un dixième pour chacun des sept agneaux.
một phần mười ê-pha về mỗi con chiên con.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
et il établit des hauts lieux dans chacune des villes de juda pour offrir des parfums à d`autres dieux. il irrita ainsi l`Éternel, le dieu de ses pères.
trong các thành xứ giu-đa, người dựng lên những nơi cao đặng xông hương cho các thần khác mà chọc giận giê-hô-va Ðức chúa trời của tổ phụ người.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
et dix princes avec lui, un prince par maison paternelle pour chacune des tribus d`israël; tous étaient chefs de maison paternelle parmi les milliers d`israël.
cũng có mười trưởng tộc theo người, một trưởng tộc cho mỗi chi phái y-sơ-ra-ên; mỗi người trong họ là trưởng tộc của hàng ngàn người y-sơ-ra-ên.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
il donna cinq coudées de hauteur à chacun des étages qui entouraient toute la maison, et il les lia à la maison par des bois de cèdre.
cũng cất những từng lầu năm thước dựa vào tứ phía đền, dính với nhà bởi cây đà bá hương.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
envoie des hommes pour explorer le pays de canaan, que je donne aux enfants d`israël. tu enverras un homme de chacune des tribus de leurs pères; tous seront des principaux d`entre eux.
hãy sai những người đi do thám xứ ca-na-an, là xứ ta ban cho dân y-sơ-ra-ên. về mỗi một chi phái, các ngươi phải sai một người đi; mỗi người làm quan trưởng của chi phái mình.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
chacune des deux ailes de l`un des chérubins avait cinq coudées, ce qui faisait dix coudées de l`extrémité d`une de ses ailes à l`extrémité de l`autre.
cánh này và cánh kia của mỗi chê-ru-bin có năm thước, thế là mười thước từ chót cánh này tới chót cánh kia.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
général cette fenêtre contient les paramètres généraux des tâches d'impression. ceux -ci sont généralement applicables à la plupart des imprimantes, tâches et types de fichiers. pour obtenir une aide plus spécifique, activez le curseur « & #160; qu'est -ce que c'est & #160;? & #160; » sur chacun des libellés ou éléments de l'interface graphique.
chung trang hộp thoại này chứa thiết lập công việc in chung. thiết lập chung thích hợp với phần lớn máy in, công việc và kiểu tập tin công việc. Để được trợ giúp đặc trưng cho mục, hiệu lực con trỏ « cái này là gì? » rồi nhấn vào bất kỳ nhãn chuỗi hay yếu tố gui trong hộp thoại này.
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
Несколько пользовательских переводов с низким соответствием были скрыты.
Показать результаты с низким соответствием.