Вы искали: entouraient (Французский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

French

Vietnamese

Информация

French

entouraient

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Французский

Вьетнамский

Информация

Французский

quand le tout puissant était encore avec moi, et que mes enfants m`entouraient;

Вьетнамский

khi Ðấng toàn năng còn ở cùng tôi, và các con cái tôi vây quanh tôi;

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

il donna cinq coudées de hauteur à chacun des étages qui entouraient toute la maison, et il les lia à la maison par des bois de cèdre.

Вьетнамский

cũng cất những từng lầu năm thước dựa vào tứ phía đền, dính với nhà bởi cây đà bá hương.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

mais roboam laissa le conseil que lui donnaient les vieillards, et il consulta les jeunes gens qui avaient grandi avec lui et qui l`entouraient.

Вьетнамский

nhưng rô-bô-am không theo mưu của các trưởng lão đã bàn cho mình; bàn nghị cùng các kẻ trai trẻ đồng lớn lên với mình, và hầu hạ mình,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

ensuite ils partirent. la terreur de dieu se répandit sur les villes qui les entouraient, et l`on ne poursuivit point les fils de jacob.

Вьетнамский

Ðoạn, chúng khởi hành. Ðức chúa trời bèn giáng sự kinh hãi cho các thành ở chung quanh đó, nên họ chẳng dám đuổi theo các con trai của gia-cốp.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

il bâtit contre le mur de la maison des étages circulaires, qui entouraient les murs de la maison, le temple et le sanctuaire; et il fit des chambres latérales tout autour.

Вьетнамский

người cất những từng lầu, dựa vào vách từ phía đền, tức là dựa vào vách chung quanh đền thờ và nơi thánh; cũng làm những phòng chung quanh đền.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

et l`Éternel envoya jerubbaal, bedan, jephthé et samuel, et il vous délivra de la main de vos ennemis qui vous entouraient, et vous demeurâtes en sécurité.

Вьетнамский

Ðức giê-hô-va đã sai giê-ru-ba-anh, bê-đan, giép-thê, và sa-mu-ên; ngài giải cứu các ngươi khỏi kẻ thù nghịch xung quanh các ngươi, và các ngươi đã ở được an ổn vô sự.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

depuis longtemps l`Éternel avait donné du repos à israël, en le délivrant de tous les ennemis qui l`entouraient. josué était vieux, avancé en âge.

Вьетнамский

khi Ðức giê-hô-va ban sự an nghỉ cho y-sơ-ra-ên từ lâu rồi, giải cứu họ khỏi các thù nghịch ở bốn phía, và giô-suê đã già tuổi tác cao,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

ainsi l`Éternel sauva Ézéchias et les habitants de jérusalem de la main de sanchérib, roi d`assyrie, et de la main de tous, et il les protégea contre ceux qui les entouraient.

Вьетнамский

như vậy Ðức giê-hô-va cứu Ê-xê-chia và dân cư thành giê-ru-sa-lem khỏi tay san-chê-ríp, vua a-si-ri, và khỏi tay mọi người khác, cùng phù hộ cho chúng bốn bên.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

des coloquintes l`entouraient au-dessous de son bord, dix par coudées, faisant tout le tour de la mer; les coloquintes, disposées sur deux rangs, étaient fondues avec elle en une seule pièce.

Вьетнамский

dưới mép biển có hai hàng dưa ác vây chung quanh, cứ mỗi thước mười trái, đúc liền một với biển.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,744,102,414 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK