Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
il fit arrêter le char; philippe et l`eunuque descendirent tous deux dans l`eau, et philippe baptisa l`eunuque.
người biểu dừng xe lại; rồi cả hai đều xuống nước, và phi-líp làm phép báp-tem cho hoạn quan.
philippe dit: si tu crois de tout ton coeur, cela est possible. l`eunuque répondit: je crois que jésus christ est le fils de dieu.
phi-líp nói: nếu ông hết lòng tin, điều đó có thể được. hoạn quan trả lời rằng: tôi tin rằng Ðức chúa jêsus christ là con Ðức chúa trời.
alors daniel dit à l`intendant à qui le chef des eunuques avait remis la surveillance de daniel, de hanania, de mischaël et d`azaria:
Ða-ni-ên bèn nói với ham-mên-xa mà người làm đầu hoạn quan đã khiến coi sóc Ða-ni-ên, ha-na-nia, mi-sa-ên và a-xa-ria, rằng: