Вы искали: femelle (Французский - Вьетнамский)

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Французский

Вьетнамский

Информация

Французский

femelle

Вьетнамский

giống cái

Последнее обновление: 2014-11-22
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

sexe (mâle, femelle)

Вьетнамский

giới tính

Последнее обновление: 2014-02-26
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

femelle du caméléon panthèrename

Вьетнамский

name

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

s`il offre un agneau en sacrifice d`expiation, il offrira une femelle sans défaut.

Вьетнамский

nếu của lễ chuộc tội người bằng chiên con, thì phải dâng một con cái chẳng tì vít chi,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

sept couples aussi des oiseaux du ciel, mâle et femelle, afin de conserver leur race en vie sur la face de toute la terre.

Вьетнамский

cũng hãy đem theo những chim trời, mỗi thứ bảy cặp, trống và mái, để giữ giống ở trên khắp mặt đất.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

il entra dans l`arche auprès de noé, deux à deux, un mâle et une femelle, comme dieu l`avait ordonné à noé.

Вьетнамский

từng cặp, đực và cái, trống và mái, đều đến cùng nô-ê mà vào tàu, y như lời Ðức chúa trời đã phán dặn người.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

tu prendras auprès de toi sept couples de tous les animaux purs, le mâle et sa femelle; une paire des animaux qui ne sont pas purs, le mâle et sa femelle;

Вьетнамский

trong các loài vật thanh sạch, hãy đem theo mỗi loài bảy cặp, đực và cái; còn loài vật không thanh sạch mỗi loài một cặp, đực và cái.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

il en entra, mâle et femelle, de toute chair, comme dieu l`avait ordonné à noé. puis l`Éternel ferma la porte sur lui.

Вьетнамский

một đực một cái, một trống một mái, đều đến vào tàu, y như lời Ðức chúa trời đã phán dặn; đoạn, Ðức giê-hô-va đóng cửa tàu lại.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

de tout ce qui vit, de toute chair, tu feras entrer dans l`arche deux de chaque espèce, pour les conserver en vie avec toi: il y aura un mâle et une femelle.

Вьетнамский

về các loài sanh vật, ngươi hãy dẫn xuống tàu mỗi loài một cặp, có đực có cái, có trống có mái, hầu cho ở cùng ngươi đặng giữ tròn sự sống;

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

et qu`il vienne à découvrir le péché qu`il a commis, il offrira en sacrifice une chèvre, une femelle sans défaut, pour le péché qu`il a commis.

Вьетнамский

khi nào người ta tỏ cho người đó biết tội mình đã phạm, thì người phải vì cớ tội mình dẫn đến một con dê cái không tì vít chi, dùng làm của lễ,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,792,244,854 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK