Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
glissement
trượt
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
glissement intelligent
kéo thông & minh
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
animation de glissement pour les annotations de plasmaname
dữ liệu thời gian cho plasmoidsname
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
le délai de glissement doit être inférieur ou égal au délai d'immobilité.
thời gian kéo phải ngắn hơn hoặc bằng thời gian dừng
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
délai de glissement (1 & #160; / & #160; 10 sec) & #160;:
thời gian & kéo (1/ 10 giây):
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
amortissement & #160;: ceci permet d'ajuster l'amortissement du glissement de phase. ce paramètre définit à quelle vitesse le rayon du filtre adaptatif réagit au variations de luminance. si la valeur est augmentée, les contours apparaîtront plus doux, voire flous si elle est trop élevée. lorsque la valeur est au minimum, alors le bruit au niveau des contours peut apparaître. ceci est la méthode idéale pour supprimer les pics de bruit.
suy giảm: cái điều khiển này đặt cách điều chỉnh suy giảm hiệu ngẫu nhiên thời kỳ. giá trị này xác định tốc độ phản ứng của bán kính lọc thích nghị với sự biến đổi độ trưng. tăng thì các cạnh xuất hiện mịn hơn; quá cao thì cảnh mờ có thể xảy ra. tối thiểu thì nhiễu và hiệu ngẫu nhiên thời kỳ tại cạnh có thể xảy ra. thiết lập này có thể thu hồi nhiễu gai khi được tăng và đây là phương pháp tốt hơn để gỡ bỏ nó.
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование