Вы искали: je ne dis pas cela pour te faire pl... (Французский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

French

Vietnamese

Информация

French

je ne dis pas cela pour te faire plaisir

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Французский

Вьетнамский

Информация

Французский

je ne ferai cela pour rien au monde !

Вьетнамский

không đời nào tôi sẽ làm điều đó!

Последнее обновление: 2014-02-01
Частота использования: 1
Качество:

Французский

je ne dis pas cela pour donner un ordre, mais pour éprouver, par le zèle des autres, la sincérité de votre charité.

Вьетнамский

tôi nói điều đó chẳng phải truyền dạy anh em; nhưng bởi kẻ khác làm gương sốt sắng, thì tôi cũng muốn thử xem sự thành thực của lòng yêu thương anh em là thể nào.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

en ce jour, vous demanderez en mon nom, et je ne vous dis pas que je prierai le père pour vous;

Вьетнамский

trong ngày đó, các ngươi sẽ nhơn danh ta mà cầu xin, ta chẳng nói rằng ta vì các ngươi sẽ cầu xin cha đâu;

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

ne dis pas: je rendrai le mal. espère en l`Éternel, et il te délivrera.

Вьетнамский

chớ nói: ta sẽ trả ác. hãy chờ đợi Ðức giê-hô-va, ngài sẽ cứu rỗi con.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

car je suis avec toi, et personne ne mettra la main sur toi pour te faire du mal: parle, car j`ai un peuple nombreux dans cette ville.

Вьетнамский

ta ở cùng ngươi, chẳng ai tra tay trên ngươi đặng làm hại đâu; vì ta có nhiều người trong thành nầy.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

jésus lui dit: je ne te dis pas jusqu`à sept fois, mais jusqu`à septante fois sept fois.

Вьетнамский

ngài đáp rằng: ta không nói cùng ngươi rằng: đến bảy lần đâu, nhưng đến bảy mươi lần bảy.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

je viens maintenant pour te faire connaître ce qui doit arriver à ton peuple dans la suite des temps; car la vision concerne encore ces temps-là.

Вьетнамский

bây giờ ta đến để bảo ngươi hiểu sự sẽ xảy đến cho dân ngươi trong những ngày sau rốt; vì sự hiện thấy nầy chỉ về nhiều ngày lâu về sau.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

mais voici comment parle la justice qui vient de la foi: ne dis pas en ton coeur: qui montera au ciel? c`est en faire descendre christ;

Вьетнамский

nhưng sự công bình đến bởi đức tin, thì nói như vầy: chớ nói trong lòng ngươi rằng: ai sẽ lên trời? ấy là để đem Ðấng christ xuống;

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

ce que je dis, avec l`assurance d`avoir sujet de me glorifier, je ne le dis pas selon le seigneur, mais comme par folie.

Вьетнамский

Ðiều tôi nói, là khi tôi lấy sự quả quyết dường ấy mà khoe mình, thì chẳng phải nói theo chúa song như kẻ dại dột vậy.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

ne dis pas: d`où vient que les jours passés étaient meilleurs que ceux ci? car ce n`est point par sagesse que tu demandes cela.

Вьетнамский

chớ nói rằng: nhơn sao ngày trước tốt hơn ngày bây giờ? vì hỏi vậy là chẳng khôn.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

et que ces eaux qui apportent la malédiction entrent dans tes entrailles pour te faire enfler le ventre et dessécher la cuisse! et la femme dira: amen! amen!

Вьетнамский

nước đắng giáng rủa sả nầy khá chun vào ruột gan làm cho bụng ngươi phình lên và ốm lòi hông. người nữ sẽ nói rằng: a-men, a-men!

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

il a chassé devant toi des nations supérieures en nombre et en force, pour te faire entrer dans leur pays, pour t`en donner la possession, comme tu le vois aujourd`hui.

Вьетнамский

đặng đuổi khỏi trước mặt người những dân tộc lớn hơn và mạnh hơn ngươi, đặng đưa ngươi vào xứ của dân đó, và ban cho làm sản nghiệp, y như điều ấy xảy đến ngày nay.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

comme la bête qui descend dans la vallée, l`esprit de l`Éternel les a menés au repos. c`est ainsi que tu as conduit ton peuple, pour te faire un nom glorieux.

Вьетнамский

thần của Ðức giê-hô-va đã khiến dân sự yên nghỉ, như bầy vật xuống nơi trũng. cũng vậy, ngài đã dắt dân mình đi đường, để cho rạng danh vinh hiển mình.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

nul n`a porté sur toi un regard de pitié pour te faire une seule de ces choses, par compassion pour toi; mais tu as été jetée dans les champs, le jour de ta naissance, parce qu`on avait horreur de toi.

Вьетнамский

chẳng có mắt nào thương mầy, đặng làm một việc trong những việc đó cho mầy vì lòng thương xót mầy; song mầy đã bị quăng giữa đồng trống trong ngày mầy sanh ra, vì người ta gớm mầy.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

a force de marcher tu te fatigues, et tu ne dis pas: j`y renonce! tu trouves encore de la vigueur dans ta main: aussi n`es-tu pas dans l`abattement.

Вьетнамский

ngươi đã mệt nhọc vì đường dài; mà chưa từng nói rằng: Ấy là vô ích! ngươi đã thấy sức lực mình được phấn chấn, cho nên ngươi chẳng mòn mỏi.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,781,791,510 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK