Вы искали: mains (Французский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

French

Vietnamese

Информация

French

mains

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Французский

Вьетнамский

Информация

Французский

il leur imposa les mains, et il partit de là.

Вьетнамский

ngài bèn đặt tay trên chúng nó, rồi từ đó mà đi.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

mes mains sont sales. j'ai réparé ma bicyclette.

Вьетнамский

tay tôi bẩn. tôi vừa chữa xe đạp của tôi.

Последнее обновление: 2014-02-01
Частота использования: 1
Качество:

Французский

Élevons nos coeurs et nos mains vers dieu qui est au ciel:

Вьетнамский

chúng ta hãy giơ lòng và tay lên đến Ðức chúa trời trên trời.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

placez les cartes dans le tableau pour former des mains de poker

Вьетнамский

Đặt quân bài trên hoạt cảnh để tổ chức sắp bài xì

Последнее обновление: 2014-08-15
Частота использования: 1
Качество:

Французский

avec laquelle aaron et ses fils se laveront les mains et les pieds.

Вьетнамский

a-rôn cùng các con trai người sẽ rửa tay và chân mình ở trong.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

ils le firent parvenir aux anciens par les mains de barnabas et de saul.

Вьетнамский

môn đồ cũng làm thành việc đó, nhờ tay ba-na-ba và sau-lơ, gởi tiền ấy cho các trưởng lão.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

des esclaves dominent sur nous, et personne ne nous délivre de leurs mains.

Вьетнамский

kẻ đầy tớ cai trị chúng tôi, chẳng ai cứu chúng tôi khỏi tay họ.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

elle couvrit ses mains de la peau des chevreaux, et son cou qui était sans poil.

Вьетнамский

rồi người lấy da dê con bao hai tay và cổ, vì tay và cổ gia-cốp không có lông.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

alors pierre et jean leur imposèrent les mains, et ils reçurent le saint esprit.

Вьетнамский

phi -e-rơ và giăng bèn đặt tay trên các môn đồ, thì đều được nhận lấy Ðức thánh linh.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

dieu me livre à la merci des impies, il me précipite entre les mains des méchants.

Вьетнамский

Ðức chúa trời đã phó tôi cho kẻ vô đạo, trao tôi vào tay kẻ gian ác.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

et il lui imposa les mains. a l`instant elle se redressa, et glorifia dieu.

Вьетнамский

ngài bèn đặt tay trên mình người. tức thì, người đứng thẳng lên được, và ngợi khen Ðức chúa trời.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

alors, après avoir jeûné et prié, ils leur imposèrent les mains, et les laissèrent partir.

Вьетнамский

Ðã kiêng ăn và cầu nguyện xong, môn đồ bèn đặt tay trên hai người, rồi để cho đi.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

il fit approcher le taureau expiatoire, et aaron et ses fils posèrent leurs mains sur la tête du taureau expiatoire.

Вьетнамский

người biểu đem con bò tơ dùng làm của lễ chuộc tội lại gần, a-rôn và các con trai người nhận tay mình trên đầu nó.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

des chefs ont été pendus par leurs mains; la personne des vieillards n`a pas été respectée.

Вьетнамский

tay chúng nó đã treo các quan trưởng lên, chẳng kính trọng mặt các người già cả.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

c`est pourquoi toutes les mains s`affaiblissent, et tout coeur d`homme est abattu.

Вьетнамский

vậy nên mọi tay đều yếu đuối, lòng người đều tan chảy.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

elles ont des mains et ne touchent point, des pieds et ne marchent point, elles ne produisent aucun son dans leur gosier.

Вьетнамский

có tay, nhưng không rờ rẫm; có chơn, nào biết bước đi; cuống họng nó chẳng ra tiếng nào.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

l`Éternel dit à josué: vois, je livre entre tes mains jéricho et son roi, ses vaillants soldats.

Вьетнамский

Ðức giê-hô-va phán cùng giô-suê, vua, và các chiến sĩ mạnh dạn của nó vào tay ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

quand les mains sont paresseuses, la charpente s`affaisse; et quand les mains sont lâches, la maison a des gouttières.

Вьетнамский

tại tay làm biếng nên rường nhà sụp; vì tay nhác nhớn nên nhà dột.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

l`Éternel m`a traité selon ma droiture, il m`a rendu selon la pureté de mes mains;

Вьетнамский

Ðức giê-hô-va đã thưởng tôi tùy sự công bình tôi, báo tôi theo sự thanh sạch của tay tôi.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

en ce jour-là, on dira à jérusalem: ne crains rien! sion, que tes mains ne s`affaiblissent pas!

Вьетнамский

trong ngày đó, người ta sẽ nói cùng giê-ru-sa-lem rằng: hỡi si-ôn! chớ sợ, tay ngươi chớ yếu đuối!

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,781,723,398 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK