Вы искали: nageoires (Французский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

French

Vietnamese

Информация

French

nageoires

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Французский

Вьетнамский

Информация

Французский

vous aurez en abomination tous ceux qui, dans les eaux, n`ont pas des nageoires et des écailles.

Вьетнамский

các loài vật nào ở trong nước không có vây và chẳng có vảy, thì phải lấy làm gớm ghiếc cho các ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

voici les animaux dont vous mangerez parmi tous ceux qui sont dans les eaux: vous mangerez de tous ceux qui ont des nageoires et des écailles.

Вьетнамский

phàm loài nào ở trong nước, có mang và có vảy, thì các ngươi được ăn;

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

mais vous ne mangerez d`aucun de ceux qui n`ont pas des nageoires et des écailles: vous les regarderez comme impurs.

Вьетнамский

nhưng con nào không có mang, không có vảy, thì chẳng nên ăn; phải cầm là không sạch cho các ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

voici les animaux dont vous mangerez parmi tous ceux qui sont dans les eaux. vous mangerez de tous ceux qui ont des nageoires et des écailles, et qui sont dans les eaux, soit dans les mers, soit dans les rivières.

Вьетнамский

những loài vật ở dưới nước mà các ngươi được phép ăn, là loài vật nào, hoặc ở dưới biển, hoặc ở dưới sông, có vây và có vảy.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

mais vous aurez en abomination tous ceux qui n`ont pas des nageoires et des écailles, parmi tout ce qui se meut dans les eaux et tout ce qui est vivant dans les eaux, soit dans les mers, soit dans les rivières.

Вьетнамский

phàm vật nào hoặc dưới biển, hoặc dưới sông, tức các loài sanh sản trong nước, mà không có vây và chẳng có vảy, thì các người không nên ăn, phải lấy làm gớm ghiếc cho các ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,746,498,607 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK