Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
chacun de vous respectera sa mère et son père, et observera mes sabbats. je suis l`Éternel, votre dieu.
ai nấy phải tôn kính cha mẹ mình và giữ những ngày sa-bát ta: ta là giê-hô-va Ðức chúa trời của các ngươi.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
quiconque n`observera pas ponctuellement la loi de ton dieu et la loi du roi sera condamné à la mort, au bannissement, à une amende, ou à la prison.
nếu có ai không tuân luật pháp của Ðức chúa trời ngươi và luật lệ của vua, thì các ngươi hãy đoán phạt họ liền, hoặc xử tử, hoặc lưu đày, hoặc tịch biên gia tài, hay là cầm tù.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
aujourd`hui, l`Éternel, ton dieu, te commande de mettre en pratique ces lois et ces ordonnances; tu les observeras et tu les mettras en pratique de tout ton coeur et de toute ton âme.
ngày nay, giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi dặn biểu ngươi làm theo các luật lệ và mạng lịnh nầy; vậy, phải hết lòng hết ý mà làm theo cách kỷ cang.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество: