Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
ainsi l`homme se couche et ne se relèvera plus, il ne se réveillera pas tant que les cieux subsisteront, il ne sortira pas de son sommeil.
cũng vậy, loài người nằm, rồi không hề chổi dậy: người chẳng hề thức dậy cho đến khi không còn các từng trời, và chẳng ai sẽ khiến cho người tỉnh lại khỏi giấc ngủ mình.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
a midi, Élie se moqua d`eux, et dit: criez à haute voix, puisqu`il est dieu; il pense à quelque chose, ou il est occupé, ou il est en voyage; peut-être qu`il dort, et il se réveillera.
khi đã đến trưa, Ê-li nhạo chúng mà rằng: khá la lớn lên đi, vì người là thần; hoặc người đương suy gẫm, hoặc ở đâu xa, hoặc đương đi đường; hay là có lẽ người ngủ, và sẽ thức dậy.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество: