Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
vienne l`humiliation, tu prieras pour ton relèvement: dieu secourt celui dont le regard est abattu.
khi người ta gây cho mình bị hạ xuống, thì ông sẽ nói rằng: hãy chổi lên! còn kẻ khiêm nhường Ðức chúa trời sẽ cứu rỗi;
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
siméon les bénit, et dit à marie, sa mère: voici, cet enfant est destiné à amener la chute et le relèvement de plusieurs en israël, et à devenir un signe qui provoquera la contradiction,
si-mê-ôn bèn chúc phước cho hai vợ chồng, nói với ma-ri, mẹ con trẻ rằng: Ðây, con trẻ nầy đã định làm một cớ cho nhiều người trong y-sơ-ra-ên vấp ngã hoặc dấy lên, và định làm một dấu gây nên sự cãi trả;
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество: