Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
il lui dit: toi aussi, sois établi sur cinq villes.
chủ rằng: ngươi được cai trị năm thành.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
de même, toi aussi, tu as des gens attachés pareillement à la doctrine des nicolaïtes.
ngươi lại cũng có những kẻ theo đạo ni-cô-la.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
garde-toi aussi de lui, car il s`est fortement opposé à nos paroles.
con cũng phải coi chừng người đó, vì hắn hết sức chống trả lời chúng ta.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
a toi aussi, juda, une moisson est préparée, quand je ramènerai les captifs de mon peuple.
hỡi giu-đa, ngươi cũng vậy, có mùa gặt đã định cho ngươi, khi ta đem phu tù của dân ta trở về.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
voyant pierre qui se chauffait, elle le regarda, et lui dit: toi aussi, tu étais avec jésus de nazareth.
thấy phi -e-rơ đương sưởi, ngó người mà rằng: ngươi trước cũng ở với jêsus na-xa-rét!
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
toi aussi, tu seras brisé au milieu des incirconcis; tu seras couché avec ceux qui sont morts par l`épée.
nhưng ngươi sẽ bị gãy ở giữa những kẻ chưa chịu cắt bì, và sẽ nằm chung với những kẻ bị giết bởi gươm.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
tu le regarderas; mais toi aussi, tu sera recueilli auprès de ton peuple, comme aaron, ton frère, a été recueilli;
ngươi sẽ nhìn xem xứ đó, rồi ngươi cũng sẽ được về cùng tổ phụ, như a-rôn, anh ngươi, đã được về vậy;
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
si toi aussi, au moins en ce jour qui t`est donné, tu connaissais les choses qui appartiennent à ta paix! mais maintenant elles sont cachées à tes yeux.
Ước gì, ít nữa ngày nay, mầy đã hiểu biết sự làm cho mầy được bình an! song hiện nay những sự ấy kín giấu nơi mắt mầy.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
cependant, pierre était assis dehors dans la cour. une servante s`approcha de lui, et dit: toi aussi, tu étais avec jésus le galiléen.
bấy giờ phi -e-rơ vẫn ngồi ngoài sân. có một người đầy tớ gái đến gần, mà nói cùng người rằng: ngươi cũng là kẻ ở với jêsus, người ga-li-lê.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Écoute maintenant, toi aussi, la voix de ta servante, et laisse-moi t`offrir un morceau de pain, afin que tu manges pour avoir la force de te mettre en route.
vậy bây giờ, vua cũng hãy nghe lời của con đòi vua: tôi xin đặt trước mặt vua một miếng bánh, để vua ăn bổ sức, đặng lên đường.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
car, parce que tu t`es confié dans tes oeuvres et dans tes trésors, toi aussi, tu seras pris, et kemosch s`en ira en captivité, avec ses prêtres et avec ses chefs.
vì ngươi đã trông cậy sự mình làm ra và của báu mình, ngươi cũng sẽ bị bắt lấy. kê-mốt cùng các thầy tế lễ và các quan trưởng mình sẽ đi làm phu tù.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
le jour où tu te tenais en face de lui, le jour où des étrangers emmenaient captive son armée, où des étrangers entraient dans ses portes, et jetaient le sort sur jérusalem, toi aussi tu étais comme l`un d`eux.
trong ngày người lạ cướp của cải nó, dân ngoại quốc vào các cửa thành nó, và bắt thăm trên thành giê-ru-sa-lem, thì trong ngày ấy ngươi đứng bên kia, ngươi cũng chỉ như một người trong chúng nó.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
alors la servante, la portière, dit à pierre: toi aussi, n`es-tu pas des disciples de cet homme? il dit: je n`en suis point.
bấy giờ, con đòi đó, tức là người canh cửa, nói cùng phi -e-rơ rằng: còn ngươi, cũng là môn đồ của người đó, phải chăng? người trả lời rằng: ta chẳng phải.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество: