Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
aerovci su ostali tako meðu kanaancima, stanovnicima te zemlje, jer ih nisu otjerali.
người a-se lập sản nghiệp ở giữa dân ca-na-an, là dân bổn xứ; vì người a-se không đuổi chúng nó đi.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
kad je izrael ojaèao, nametnuo je kanaancima tlaku, ali ih nije mogao otjerati.
xảy khi y-sơ-ra-ên trở nên cường thạnh, thì bắt dân ca-na-an phục dịch; nhưng không có đuổi chúng nó đi hết.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
ali kad su ojaèali sinovi izraelovi, nametnue kanaancima tlaku, ali ih nisu uspjeli protjerati.
nhưng khi dân y-sơ-ra-ên đã được cường thạnh, bèn bắt dân ca-na-an phải phục dịch; song chẳng đuổi chúng nó được hết.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
jakov reèe imunu i leviju: "uveli ste me u nepriliku omrazivi me stanovnicima zemlje, kanaancima i perianima. ako se ujedine protiv mene i napadnu me, dok je nas ovako malo na broj, istrijebit æe me s mojim domom."
gia-cốp bèn nói cùng si-mê-ôn và lê-vi rằng: bay xui cho tao bối rối, làm cho dân xứ nầy, là người ca-na-an và người phê-rê-sít, oán ghét tao vậy. tao đây, chỉ có ít người; nếu họ hiệp lại đánh tao, thì chắc tao và nội nhà đều bị tàn hại.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование