Вы искали: knezove (Хорватский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Croatian

Vietnamese

Информация

Croatian

knezove

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Хорватский

Вьетнамский

Информация

Хорватский

on obraæa u ništa knezove, uništava suce zemaljske.

Вьетнамский

chính ngài là Ðấng làm tiêu diệt các quan trưởng và làm cho các quan xét trên đất ra hư không.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

potom skupi sve izraelske knezove, sveæenike i levite.

Вьетнамский

người nhóm các quan trưởng y-sơ-ra-ên, cùng những thầy tế lễ, và người lê-vi.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

balak opet pošalje knezove, brojnije i uglednije od prvih.

Вьетнамский

ba-lác lại sai nhiều sứ thần hơn và tôn trọng hơn những người trước,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

ne uzdajte se u knezove, u èovjeka od kog nema spasenja!

Вьетнамский

chớ nhờ cậy nơi các vua chúa, cũng đừng nhờ cậy nơi con loài người, là nơi không có sự tiếp trợ.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

svojim su rukama vješali knezove, ni lica staraèka nisu poštivali.

Вьетнамский

tay chúng nó đã treo các quan trưởng lên, chẳng kính trọng mặt các người già cả.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

vidjeh sluge na konjima, a knezove gdje idu pješice kao sluge.

Вьетнамский

ta đã thấy kẻ tôi tớ đi ngựa, còn quan trưởng đi bộ như tôi tớ vậy.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

onaj što izlijeva prezir na knezove pusti ih da po bespuæu pustom lutaju.

Вьетнамский

ngài đổ sự nhuốc nhơ trên vua chúa, khiến họ phải lưu lạc trong nơi vắng vẻ không đường.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

zato se sada vrati i otiði s mirom kuæi da ne ozlovoljiš filistejske knezove!"

Вьетнамский

vậy bây giờ, hãy lui về và đi bình an, hầu cho khỏi mất lòng các quan trưởng phi-li-tin.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Хорватский

pokla sidkijine sinove pred njegovim oèima, pobi u ribli sve judine knezove;

Вьетнамский

vua ba-by-lôn khiến giết các con trai của sê-đê-kia trước mắt người, cũng khiến giết mọi quan trưởng giu-đa tại ríp-la.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

knezove judeje i jeruzalema, dvorjane, sveæenike i sav narod zemlje što proðoše izmeðu pola teleæih

Вьетнамский

thật, ta sẽ phó các quan trưởng giu-đa và các quan trưởng giê-ru-sa-lem, hoạn quan, thầy tế lễ, và phàm những người trong đất đã đi qua giữa hai phần nửa bò con;

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

užas je srvao edomske glavare, trepet je obuzeo moapske knezove i tresu se svi koji žive u kanaanu.

Вьетнамский

các quan trưởng xứ Ê-đôm bèn lấy làm bối rối; mấy mặt anh hùng nơi mô-áp đều kinh hồn; cả dân ca-na-an đều mất vía

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

stupivši na oèevo prijestolje i utvrdiv se, joram pobi svu braæu maèem, pa i neke izraelske knezove.

Вьетнамский

khi giô-ram lên ngôi nước cha mình, làm cho mình mạnh mẽ, bèn lấy gươm giết các em mình và mấy người quan trưởng của y-sơ-ra-ên.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

maè na kaldejce - rijeè je jahvina - na puèanstvo babilona, na knezove i mudrace njegove!

Вьетнамский

Ðức giê-hô-va phán: gươm dao ở trên người canh-đê, trên dân cư ba-by-lôn, trên các quan trưởng và các người khôn ngoan nó.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

ahaz bijaše opljaèkao jahvin dom, kraljevski dvor i knezove, i sve to dao asirskom kralju, ali mu ništa nije pomoglo.

Вьетнамский

a-cha thâu lấy những đồ nơi đền của Ðức giê-hô-va, trong cung vua, và trong nhà các quan trưởng, rồi giao vật ấy cho vua a-si-ri; song người cũng không tiếp cứu.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

"u dan žrtve jahvine, kaznit æu knezove, sinove kraljeve, i sve koji se oblaèe na naèin tuðinski.

Вьетнамский

trong ngày tế lễ của Ðức giê-hô-va, ta sẽ phạt các quan trưởng và các con trai của vua, và hết thảy những kẻ mặc áo lạ.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Хорватский

nakon toga priredi kralj u èast estere veliku gozbu za svoje knezove i službenike; svim pokrajinama odredi odmor i razda darove kraljevski darežljivo.

Вьетнамский

Ðoạn, vua bày một tiệc lớn đãi các quan trưởng và thần bộc mình, tức tiệc yến của bà Ê-xơ-tê; vua rộng tha thuế cho các tỉnh, và ban thưởng xứng đáng theo bực giàu sang của vua.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

bez milosti gospod satrije sve stanove jakovljeve, u svom gnjevu razori tvrðave kæeri judine; sa zemljom je sravnio i prokleo kraljevstvo i njegove knezove.

Вьетнамский

chúa đã nuốt đi, chẳng thương xót, hết thảy chỗ ở của gia-cốp. ngài nhơn giận đã đổ đồn lũy con gái giu-đa; ngài đã xô cho đổ xuống đất, làm nhục nước và quan trưởng trong nước.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

kad je prošla godina dana, diže se na nj aramejska vojska i, navalivši na judu i jeruzalem, pobi sve knezove u narodu i posla sav plijen kralju u damask.

Вьетнамский

xảy khi đến cuối năm, thì đạo binh sy-ri kéo lên hãm đánh giô-ách; chúng nó loán đến giu-đa và giê-ru-sa-lem, giết các quan trưởng của dân, rồi gởi hết những của cướp về cho vua tại Ða-mách.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

tÓa gdje ti je kralj da te spasi, gdje tvoji knezovi da te brane - oni za koje si govorio: "daj mi kralja i knezove!"

Вьетнамский

vậy vua ngươi ở đâu? hầu cho người giải cứu ngươi trong hết thảy các thành! nào những quan xét ngươi là những người mà ngươi nói với rằng: hãy cho tôi một vua và các quan trưởng!

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Хорватский

david sakupi u jeruzalem sve izraelske knezove, plemenske knezove i poglavare od redova koji su služili kralja, tisuænike, stotnike i nadstojnike nad svim imanjem i blagom kraljevim i blagom njegovih sinova, zajedno s dvoranima i junacima i svim hrabrim vojnicima.

Вьетнамский

Ða-vít hiệp lại tại giê-ru-sa-lem hết thảy các quan trưởng y-sơ-ra-ên, các tộc trưởng của các chi phái, các ban trưởng phục sự vua, các quan tướng cai ngàn quân và trăm quân, các kẻ cai quản sản nghiệp của vua và của các con trai người, luôn với các hoạn quan và những người mạnh dạn.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,747,012,980 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK