Вы искали: knezovi (Хорватский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Croatian

Vietnamese

Информация

Croatian

knezovi

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Хорватский

Вьетнамский

Информация

Хорватский

govoraše: "nisu li svi knezovi moji kraljevi?

Вьетнамский

vì nó nói rằng: các quan trưởng của ta há chẳng phải đều là vua sao?

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Хорватский

knez magdiel i knez iram. to su bili knezovi edomski.

Вьетнамский

trưởng tộc mác-đi-ên, và trưởng tộc y-ram. Ðó là các trưởng tộc của Ê-đôm.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

po meni knezuju knezovi i odliènici i svi suci zemaljski.

Вьетнамский

nhờ ta, các quan trưởng, người tước vị, và các quan xét thế gian đều quản hạt.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

to su bili sinovi ezava-edoma, njihovi knezovi.

Вьетнамский

Ấy là các con trai của Ê-sau, tức là Ê-đôm, và đó là mấy trưởng tộc của họ.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

zemaljski kraljevi i svi narodi, knezovi i suci zemaljski!

Вьетнамский

những vua thế gian và các dân tộc, công-hầu và cả quan xét của thế gian,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

evo po pravdi kralj kraljuje, po pravici vladaju knezovi:

Вьетнамский

nầy, sẽ có một vua lấy nghĩa trị vì, các quan trưởng lấy lẽ công bình mà cai trị.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

nad danom jerohamov sin azarel. to su bili knezovi izraelskih plemena.

Вьетнамский

người cai quản Ðan là a-xa-rên, con trai của giê-rô-ham. Ấy đó là các trưởng của các chi phái y-sơ-ra-ên.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

eto, knezovi izraelski - svaki na svoju ruku - u tebi krv prolijevaju.

Вьетнамский

hãy xem: các quan trưởng y-sơ-ra-ên ở trong mầy, ai nấy đều theo sức mình để làm đổ máu.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

jao tebi, zemljo, kad ti je kralj premlad i knezovi se veæ ujutro goste.

Вьетнамский

hỡi xứ, khốn thay cho mầy khi có vua còn thơ ấu, và các quan trưởng mầy ăn từ lúc buổi sáng.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

knezovi su tvoji oskvrnuli svetište. tad izruèih jakova prokletstvu, i poruzi izraela.

Вьетнамский

vậy nên ta làm nhục các quan trưởng của nơi thánh; ta sẽ bắt gia-cốp làm sự rủa sả, và y-sơ-ra-ên làm sự gièm chê.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

bileam se vrati k njemu, a on stajaše uza svoju paljenicu i s njim svi knezovi moapski.

Вьетнамский

ba-la-am bèn trở về cùng ba-lác; nầy, người và các sứ thần mô-áp đứng gần của lễ thiêu vua.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

arapi i kedarski knezovi mijenjahu se s tobom, trg ti plaæajuæi jaganjcima, jarcima i ovnovima.

Вьетнамский

người a-rạp vào mọi quan trưởng ở kê-đa buôn bán với mầy, và đem đến cho mầy những chiên con, chiên đực, và dê đực.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

k'o oreb i zeb neka budu knezovi njihovi, kao zebah i salmuna nek' budu sve voðe njihove

Вьетнамский

vì chúng nó nói rằng: ta hãy chiếm lấy làm của các nơi ở Ðức chúa trời.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

knezovi judejski postadoše poput onih što razmièu meðe; na njih æu k'o vodu gnjev svoj izliti.

Вьетнамский

các quan trưởng giu-đa giống như kẻ lấn địa giới; ta sẽ đổ cơn giận ta trên chúng nó như trút nước.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

a kralj æe im otiæ' u izgnanstvo, on i knezovi njegovi s njime," veli jahve gospod.

Вьетнамский

vua chúng nó cùng các quan trưởng sẽ đi làm phu tù cùng nhau, Ðức giê-hô-va phán vậy.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Хорватский

a kuæa bijaše puna ljudi i žena. bijahu tu i svi filistejski knezovi, a na krovu tri tisuæe ljudi koji su gledali kako samson igra.

Вьетнамский

vả, đền đầy những người nam người nữ, và hết thảy các quan trưởng phi-li-tin đều ở đó; tại trên sân mái đền cũng có độ gần ba ngàn người nam và nữ xem sam-sôn làm trò.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

blago tebi, zemljo, kad ti je kralj plemenit i knezovi ti u svoje vrijeme blaguju da se okrijepe, a ne da se opiju.

Вьетнамский

hỡi xứ, phước cho mầy khi có vua là dòng cao sang, và các quan trưởng mầy ăn theo giờ xứng đáng, để bổ sức lại, chớ chẳng phải để đắm say!

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

knez magdiel i knez iram. to su bili knezovi edomski, prema njihovim naseljima u zemlji koju su zaposjeli. to je ezav, praotac edomaca.

Вьетнамский

trưởng tộc mác-đi-ên à trưởng tộc y-ram. Ðó là các trưởng tộc của Ê-đôm, tùy theo nhà ở trong xứ của họ. tổ phụ của dân Ê-đôm là Ê-sau.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

kad su filistejci èuli da su se sinovi izraelovi skupili u mispi, krenu filistejski knezovi da napadnu na izraela. kad to vidješe sinovi izraelovi, uplašiše se filistejaca.

Вьетнамский

khi dân phi-li-tin đã hay rằng dân y-sơ-ra-ên hội hiệp tại mích-ba, thì các quan trưởng của chúng nó lên đánh y-sơ-ra-ên. nghe tin này, dân y-sơ-ra-ên run sợ trước mặt dân phi-li-tin,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

a filistejski su knezovi izlazili u boj, ali koliko su god puta izlazili, david je imao više uspjeha nego svi Šaulovi dvorani; i tako ime njegovo posta vrlo slavno.

Вьетнамский

mỗi lần các quan trưởng dân phi-li-tin ra trận, thì Ða-vít may mắn hơn các tôi tớ của sau-lơ; vì vậy danh người trở nên tôn trọng lắm.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,743,020,372 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK