Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
ovako mu pak dopalo uzvienije bogosluenje koliko je posrednik boljega saveza, koji je uzakonjen na boljim obeæanjima.
nhưng thầy tế lễ thượng phẩm chúng ta đã được một chức vụ rất tôn trọng hơn, vì ngài là Ðấng trung bảo của giao ước tốt hơn, mà giao ước ấy lập lên trên lời hứa tốt hơn.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
time smo obdareni dragocjenim, najveæim obeæanjima da po njima postanete zajednièari boanske naravi umakavi pokvarenosti koja je u svijetu zbog poude.
và bởi vinh hiển nhơn đức ấy, ngài lại ban lời hứa rất quí rất lớn cho chúng ta, hầu cho nhờ đó anh em được lánh khỏi sự hư nát của thế gian bởi tư dục đến, mà trở nên người dự phần bổn tánh Ðức chúa trời.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
nipoto! nego neka bog bude istinit, a svaki èovjek laac, kao to je pisano: da pravedan bude po obeæanjima svojim i pobijedi kada te sudili budu.
chẳng hề như vậy! thà xưng Ðức chúa trời là thật và loài người là giả dối, như có chép rằng: Ấy vậy chúa sẽ được xưng công bình trong lời phán của ngài, và sẽ được thắng khi chịu xét đoán.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество: