Вы искали: oskvrnjivati (Хорватский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Croatian

Vietnamese

Информация

Croatian

oskvrnjivati

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Хорватский

Вьетнамский

Информация

Хорватский

nemojte se krivo kleti mojim imenom i tako oskvrnjivati ime svoga boga. ja sam jahve!

Вьетнамский

các ngươi chớ chỉ danh ta mà thề dối, vì ngươi làm ô danh của Ðức chúa trời mình: ta là Ðức giê-hô-va.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

pošto prinesete njegov najbolji dio, neæete navuæi na se grijeha; svetinja izraelaca neæete oskvrnjivati te neæete ginuti.'"

Вьетнамский

bởi cớ ấy, khi các ngươi đã dâng giơ lên phần tốt nhất, các ngươi sẽ không mắc tội, sẽ không làm ô uế những vật thánh của dân y-sơ-ra-ên, và các ngươi không chết đâu.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Хорватский

nemojte oskvrnjivati zemlje u kojoj živite. a krvoproliæem zemlja se oskvrnjuje. za zemlju na kojoj je krv prolivena pomirenje se ne može pribaviti, osim krvlju onoga koji ju je prolio.

Вьетнамский

các ngươi chớ làm ô uế xứ mà các ngươi sẽ ở; vì huyết làm ô uế xứ. nhược bằng có kẻ làm đổ huyết ra trong xứ, nếu không làm đổ huyết nó lại, thì không thế chuộc tội cho xứ được.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

i reèe mi: "sine èovjeèji, ovo je mjesto mojega prijestolja, ovo je mjesto stopa mojih nogu: ovdje æu, posred sinova izraelovih, prebivati zauvijek. izraelov dom neæe više oskvrnjivati moje sveto ime - ni oni ni njihovi kraljevi - svojim bludništvom i truplima svojih kraljeva:

Вьетнамский

người nói cùng ta rằng: hãy con người, đây là nơi đặt ngai ta, là nơi để bàn chơn ta, tại đây ta sẽ ở đời đời giữa con cái y-sơ-ra-ên. từ nay về sau, không cứ là nhà y-sơ-ra-ên, là các vua nó, cũng sẽ không phạm đến danh thánh ta nữa, bởi sự hành dâm chúng nó, và bởi những xác chết của các vua chúng nó trên các nơi cao;

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,799,593,428 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK