Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
u bespuæa me vodio, razdirao, ostavljao me da umirem.
khiến ta lạc đường và vồ xé ta, cho ta phải sầu não.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
david nije ostavljao na ivotu ni èovjeka ni ene da ih dovede u gat jer miljae: "mogli bi nas optuiti i reæi: 'tako je david radio.'" takav je imao obièaj za sve vrijeme dok je boravio u filistejskoj zemlji.
Ða-vít chẳng chừa một người nam hay nữ còn sống đặng dẫn về gát; vì nói rằng, e chúng nó sẽ cáo chúng ta mà rằng: Ðó là điều Ða-vít đã làm. trọn lúc Ða-vít ngụ trong xứ dân phi-li-tin, thường hay làm như vậy.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование