Вы искали: pravedni (Хорватский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Croatian

Vietnamese

Информация

Croatian

pravedni

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Хорватский

Вьетнамский

Информация

Хорватский

al' jahve pravedni isijeèe užeta zlikovcima!"

Вьетнамский

Ðức giê-hô-va là công bình; ngài đã chặt những dây kẻ ác.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Хорватский

"ovo su vrata jahvina, na njih ulaze pravedni!"

Вьетнамский

tôi sẽ cảm tạ chúa, vì chúa đã đáp lời tôi, trở nên sự cứu rỗi cho tôi.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Хорватский

sud pravedni otkupit æe sion, a pravda obraæenike njegove.

Вьетнамский

si-ôn sẽ được chuộc bởi sự chánh trực, còn kẻ nào trở lại đó thì được chuộc bởi sự công bình.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

jer samo æe pravedni nastavati zemlju i bezazleni æe ostati na njoj.

Вьетнамский

vì người ngay thẳng sẽ được ở trên đất, và người trọn vẹn sẽ còn ở đó luôn luôn.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

pravedni neka se raduju, neka klikæu pred bogom, neka klièu od radosti.

Вьетнамский

hãy hát xướng cho Ðức chúa trời, hãy ngợi khen danh ngài; khá đắp đường cái cho Ðấng cỡi ngựa đi ngang qua đồng bằng: Ðức giê-hô-va là danh ngài; hãy vui mừng trước mặt ngài.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

radujte se jahvi i klièite, pravedni, klièite svi koji ste srca èestita!

Вьетнамский

hỡi người công bình, hãy vui vẻ và hớn hở nơi Ðức giê-hô-va! Ớ các người có lòng ngay thẳng, hãy reo mừng!

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

dokrajèi bezakonje zlotvora, pravedna podigni, pravedni bože koji pronièeš srca i bubrege.

Вьетнамский

Ðức chúa trời là cái khiên tôi, ngài là Ðấng cứu rỗi những kẻ có lòng ngay thẳng.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

znadem, o jahve, da su ti sudovi pravedni i da si me s pravom ponizio.

Вьетнамский

hỡi Ðức giê-hô-va, tôi biết rằng sự xét đoán của ngài là công bình, và ấy là bởi sự thành tín mà ngài làm cho tôi bị khổ nạn.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

i neæe vladati žezlo bezbožnièko nad udesom pravednih, da ne bi pravedni ruke za bezakonjem pružili.

Вьетнамский

vì cây gậy kẻ ác sẽ không được đặt trên sản nghiệp người công bình; hầu cho người công bình không đưa tay ra về sự gian ác.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

neokaljan strah jahvin - ostaje svagda; istiniti sudovi jahvini - svi jednako pravedni,

Вьетнамский

các điều ấy quí hơn vàng, thật báu hơn vàng ròng; lại ngọt hơn mật, hơn nước ngọt của tàng ong.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

molitva. davidova. poèuj, jahve pravedni, i vapaj mi poslušaj, usliši molitvu iz usta iskrenih!

Вьетнамский

Ðức giê-hô-va ôi! xin hãy nghe sự công chánh, để ý về tiếng kêu của tôi; xin hãy lắng tai nghe lời cầu nguyện tôi ra bởi môi không giả dối.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

doista, istiniti su i pravedni sudovi njegovi jer osudi veliku bludnicu, što pokvari zemlju bludom svojim, i osveti na njoj krv slugu svojih!"

Вьетнамский

vì những sự phán xét của ngài đều chân thật và công bình: ngài đã đoán phạt đại dâm phụ nó lấy đều dâm loạn làm hư hỏng thế gian, và ngài đã báo thù huyết của các tôi tớ ngài đã bị tay con dâm phụ đó làm đổ ra.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Хорватский

i zaèujem žrtvenik kako govori: "da, gospode, bože, svevladaru! istiniti su i pravedni sudovi tvoji!"

Вьетнамский

tôi lại nghe bàn thờ nói rằng: phải, lạy chúa, là Ðức chúa trời toàn năng, những sự phán xét của ngài đều chơn thật và công bình.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Хорватский

on im reèe: "vi se pravite pravedni pred ljudima, ali zna bog srca vaša. jer što je ljudima uzvišeno, odvratnost je pred bogom."

Вьетнамский

ngài phán cùng họ rằng: các ngươi làm bộ công bình qua mặt người ta, song Ðức chúa trời biết lòng các ngươi; vì sự người ta tôn trọng là gớm ghiếc trước mặt Ðức chúa trời.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Хорватский

ali dom izraelov kaže: 'put gospodnji nije pravedan!' putovi moji da nisu pravedni, dome izraelov? nisu li vaši putovi nepravedni?

Вьетнамский

nhưng mà nhà y-sơ-ra-ên nói rằng: Ðường lối của chúa là không bằng phẳng. hỡi nhà y-sơ-ra-ên có phải là đường lối của ta không bằng phẳng sao? há chẳng phải đường lối của các ngươi là không bằng phẳng sao?

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

"evo dolaze dani - rijeè je jahvina - podiæi æu davidu izdanak pravedni. on æe vladati kao kralj i biti mudar i èinit æe pravo i pravicu u zemlji.

Вьетнамский

Ðức giê-hô-va phán: nầy, những ngày đến, bấy giờ ta sẽ dấy lên cho Ða-vít một nhánh công bình. ngài sẽ cai trị làm vua, lấy cách khôn ngoan mà ăn ở, làm sự chánh trực công bình trong đất.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Хорватский

pjevaju pjesmu mojsija, sluge božjega, i pjesmu jaganjèevu: "velika su i èudesna djela tvoja, gospodine, bože, svevladaru! pravedni su i istiniti putovi tvoji, kralju naroda!

Вьетнамский

chúng hát bài ca môi-se, là tôi tớ Ðức chúa trời, và bài ca chiên con, mà rằng: hỡi chúa là Ðức chúa trời toàn năng, công việc chúa lớn lao và lạ lùng thay! hỡi vua của muôn đời, đường lối chúa là công bình và chơn thật!

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,793,548,969 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK