Вы искали: pravednika (Хорватский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Croatian

Vietnamese

Информация

Croatian

pravednika

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Хорватский

Вьетнамский

Информация

Хорватский

opakost bezbošca ubija, platit æe koji mrze pravednika.

Вьетнамский

Ðức giê-hô-va chuộc linh hồn của kẻ tôi tớ ngài; phàm ai nương náu mình nơi ngài ắt không bị định tội.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

dom opakih propast æe, a šator æe pravednika procvasti.

Вьетнамский

nhà kẻ gian ác sẽ bị đánh đổ; song trại người ngay thẳng sẽ được hưng thạnh.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

blagoslovom pravednika grad se diže, a ustima opakih razara se.

Вьетнамский

nhờ người ngay thẳng chúc phước cho, thành được cao trọng; song tại miệng kẻ tà ác, nó bị đánh đổ.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

bolje je i malo u pravednika no golemo blago u zlotvora:

Вьетнамский

của người công bình tuy ít, còn hơn sự dư dật của nhiều người ác.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

jahvino je prokletstvo na domu bezbožnika, a blagoslov u stanu pravednika.

Вьетнамский

sự rủa sả của Ðức giê-hô-va giáng trên nhà kẻ ác. song ngài ban phước cho chỗ ở của người công bình.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

na zemlji nema pravednika koji, èineæi dobro, ne bi nikad sagriješio.

Вьетнамский

thật, chẳng có người công bình ở trên đất làm điều thiện, mà không hề phạm tội.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

crkvi prvoroðenaca zapisanih na nebu, bogu, sucu sviju, dusima savršenih pravednika

Вьетнамский

gần hội thánh của những con trưởng được ghi tên trong các từng trời, gần Ðức chúa trời, là quan án của mọi người, gần các linh hồn người nghĩa được vẹn lành,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

još vidim kako pod suncem umjesto pravice vlada nepravda i umjesto pravednika zloèinac.

Вьетнамский

ta lại còn thấy dưới mặt trời, trong nơi công đàng có sự gian ác, và tại chốn công bình có sự bất nghĩa.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

ne primaj mita, jer mito zasljepljuje i one koji najjasnije gledaju i upropašæuje pravo pravednika.

Вьетнамский

ngươi chớ nhậm của hối lộ, vì của hối lộ làm mờ mắt người thượng trí, và làm mất duyên do của kẻ công bình.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

gle, bezbožnici veæ luk napeše, za tetivu strijelu zapeše da iz potaje ustrijele pravednika.

Вьетнамский

vì kìa, kẻ ác gương cung, tra tên mình trên dây, Ðặng bắn trong tối tăm kẻ có lòng ngay thẳng.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

i tada æete opet razlikovati pravednika od grešnika, onoga koji služi bogu od onoga koji mu ne služi.

Вьетнамский

bấy giờ các ngươi sẽ trở lại và sẽ phân biệt giữa kẻ công bình và kẻ gian ác, giữa kẻ hầu việc Ðức chúa trời và kẻ không hầu việc ngài.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

mlad bijah i ostarjeh, al' ne vidjeh pravednika napuštena ili da mu djeca kruha prose.

Вьетнамский

trước tôi trẻ, rày đã già, nhưng chẳng hề thấy người công bình bị bỏ, hay là dòng dõi người đi ăn mày.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

a nije se abimelek k njoj približavao. zato reèe: "gospodine, zar æeš pravednika pogubiti?

Вьетнамский

vả, vua a-bi-mê-léc chưa đến gần người đó, nên thưa rằng: lạy chúa, chúa há sẽ hủy diệt cả một dân công bình chăng?

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Хорватский

ali je na zemlji ispraznost te pravednike stiže sudbina opakih, a opake sudbina pravednika. velim: i to je ispraznost.

Вьетнамский

lại còn có một sự hư không khác trên thế gian: lắm người công bình bị đãi theo công việc kẻ ác, và lắm kẻ ác lại được đãi theo công việc người công bình. ta nói rằng điều đó cũng là sự hư không.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

a on æe: 'bog otaca naših predodredi te da upoznaš volju njegovu, da vidiš pravednika i èuješ glas iz usta njegovih

Вьетнамский

Ðoạn, người nói với tôi rằng: Ðức chúa trời của tổ phụ chúng ta đã định cho anh được biết ý muốn chúa, được thấy Ðấng công bình và nghe lời nói từ miệng ngài.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

djeèice moja, ovo vam pišem da ne griješite. ako tko i sagriješi, zagovornika imamo kod oca - isusa krista, pravednika.

Вьетнамский

hỡi con cái bé mọn ta, ta viết cho các con những điều nầy, hầu cho các con khỏi phạm tội. nếu có ai phạm tội, thì chúng ta có Ðấng cầu thay ở nơi Ðức chúa cha, là Ðức chúa jêsus christ, tức là Ðấng công bình.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

ako li ti pravednika opomeneš da ne griješi, i on zaista prestane griješiti, živjet æe jer je prihvatio opomenu, a i ti æeš spasiti život svoj."

Вьетнамский

trái lại, nếu ngươi răn bảo người công bình, khiến đừng phạm tội, mà thật ra nó không phạm tội, thì chắc nó sẽ sống, vì đã nghe lời răn bảo; còn ngươi, thì giải cứu được linh hồn mình.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Хорватский

dok je sjedio na sudaèkoj stolici, poruèi nu njegova žena: "mani se ti onoga pravednika jer sam danas u snu mnogo pretrpjela zbog njega."

Вьетнамский

quan tổng đốc đương ngồi trên tòa án, vợ người sai thưa cùng người rằng: Ðừng làm gì đến người công bình đó; vì hôm nay tôi đã bởi cớ người mà đau đớn nhiều trong chiêm bao.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Хорватский

ovako govori jahve: "za tri zloèina izraela, za èetiri zloèina, odluka je neopoziva: jer prodavahu pravednika za srebro i nevoljnika za sandale;

Вьетнамский

Ðức giê-hô-va phán như vầy: bởi cớ tội ác của y-sơ-ra-ên đến gấp ba gấp bốn lần, nên ta không xây bỏ án phạt khỏi nó; vì chúng nó đã bán người công bình lấy bạc, bán kẻ nghèo lấy một đôi dép.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Хорватский

jahve æe uèiniti da krv njegova padne na njegovu glavu, jer je ubio dva èovjeka pravednika i bolja od sebe; ubio ih je maèem bez znanja moga oca davida: abnera, sina nerova, voðu vojske izraelove, i amasu, sina jeterova, vojvodu judejskoga.

Вьетнамский

Ðức giê-hô-va sẽ khiến huyết hắn đổ lại trên đầu hắn, vì hắn đã xông vào hai người công bình hơn, tốt hơn hắn, và giết họ bằng gươm, mà Ða-vít, cha ta, không hay đến chi cả: ấy là Áp-ne, con trai của nê-rơ, quan tướng của đạo binh y-sơ-ra-ên, và a-ma-sa, con trai giê-the.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,746,542,429 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK