Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
jauk po ulicama zbog vina, nesta svakog veselja, radost je iz zemlje prognana.
người ta kêu la trong đường phố vì cớ rượu; mọi sự vui đều trở nên tăm tối; sự mừng rỡ trong xứ đi đâu rồi!
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
za tele betavensko strepe stanovnici samarije; da, zbog njega tuguje narod njegov, sveæenici njegovi kukaju nad njim, nad slavom njegovom jer je od njega prognana.
dân cư sa-ma-ri sẽ kinh hãi vì những bò con của bết-a-ven; dân sự sẽ vì nó than khóc, các thầy tế lễ nó vốn ưa thích nó cũng vậy, vì sự vinh hiển nó đã biến mất khỏi nó.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
i ti æe se u srcu svom zapitati: 'tko mi rodi sve ove? bijah bez djece, neplodna, prognana i odbaèena, pa tko ih podie? bijah, eto, sama ostala, a oni gdje su bili?'"
chắc ngươi sẽ tự nói trong lòng rằng: ai đã sanh sản cho ta những đứa nầy? ta đã mất hết con cái; ta đã son sẻ, bị đày và lưu lạc? vậy thì ai đã nuôi những đứa nầy? nầy, ta đã ở một mình, những đứa nầy có bởi đâu?
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование