Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
kovèeg svjedoèanstva s njegovim motkama i pomirilitem;
hòm bảng chứng và đòn khiêng, cùng nắp thi ân;
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
divna su tvoja svjedoèanstva, stoga ih èuva dua moja.
chứng cớ chúa thật lạ lùng; cho nên lòng tôi giữ lấy.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
stavi pomirilite na kovèeg svjedoèanstva u svetinji nad svetinjama.
Ðoạn, hãy để cái nắp thi ân trên hòm bảng chứng, đặt trong nơi chí thánh.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
ondje postavi kovèeg svjedoèanstva, onda kovèeg zakloni zavjesom.
hãy để trong đó cái hòm bảng chứng, rồi lấy màn phủ lại.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
nakon toga vidjeh: otvori se hram atora svjedoèanstva na nebu!
rồi đó, tôi nhìn xem, thấy trên trời có nơi thánh của đền tạm chứng cớ mở ra.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
k tebi vapijem, spasi me, tvojeg æu se drat' svjedoèanstva.
tôi đã kêu cầu chúa; xin hãy cứu tôi, thì tôi sẽ giữ các chứng cớ chúa.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
ja ne primam svjedoèanstva od èovjeka, veæ govorim to da se vi spasite.
còn ta, lời chứng mà ta nhận lấy chẳng phải bởi người ta; nhưng ta nói vậy, đặng các ngươi được cứu.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
vjeèna je pravda tvojeg svjedoèanstva, prosvijetli me i ivjet æu. $kof
chứng cớ chúa là công bình đời đời. xin hãy ban cho tôi sự thông hiểu, thì tôi sẽ được sống.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
jer tvoja su svjedoèanstva uivanje moje, tvoja su pravila moji savjetnici. $dalet
các chứng cớ chúa là sự hỉ lạc tôi, tức là những mưu sĩ tôi.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
druge godine drugoga mjeseca dvadesetog dana u mjesecu die se oblak iznad prebivalita svjedoèanstva.
xảy trong ngày hai mươi tháng hai, năm thứ hai, thì trụ mây cất lên khỏi đền tạm chứng cớ.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
a zlatni rtvenik za kaðenje postavi pred kovèeg svjedoèanstva. onda objesi zastor nad ulazom u prebivalite.
cũng hãy để bàn thờ bằng vàng dùng xông hương trước hòm bảng chứng, rồi xủ tấm màn nơi cửa đền tạm.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
kad jaganjac otvori peti peèat, vidjeh pod rtvenikom due zaklanih zbog rijeèi boje i zbog svjedoèanstva to ga imahu.
khi chiên con mở ấn thứ năm, tôi thấy dưới bàn thờ có những linh hồn của kẻ đã chịu giết vì đạo Ðức chúa trời và vì lời chứng họ đã làm.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
"oci nai imahu u pustinji ator svjedoèanstva kako odredi onaj koji reèe mojsiju da se on naèini po praliku koji je vidio.
Ðền tạm chứng cớ vốn ở giữa tổ phụ chúng ta trong đồng vắng, như chúa đã truyền lịnh cho môi-se phải là y theo kiểu mẫu người đã thấy.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
na dan kad je podignuto prebivalite oblak prekri prebivalite, ator svjedoèanstva. od veèeri do jutra stajao je u obliku ognja nad prebivalitem.
vả, ngày người ta dựng đền tạm, thì trụ mây bao phủ đền tạm và trại chứng cớ; ban chiều dường có một vầng lửa ở trên đền tạm cho đến sáng mai.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
kad jahve svri svoj razgovor s mojsijem na sinajskom brdu, dade mu dvije ploèe svjedoèanstva, ploèe kamene, ispisane prstom bojim.
khi Ðức giê-hô-va đã phán xong cùng môi-se tại núi si-na -i, bèn cho người hai bảng chứng bằng đá, với ngón tay Ðức chúa trời viết ra.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
levijevci neka borave oko prebivalita svjedoèanstva, da se gnjev ne obori na izraelsku zajednicu. neka tako levijevci strau strae oko prebivalita svjedoèanstva."
nhưng người lê-vi sẽ đóng trại chung quanh đền tạm chứng cớ, để đừng có sự giận dữ cùng hội-dân y-sơ-ra-ên; người lê-vi sẽ coi sóc đền tạm chứng cớ.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
a evo svjedoèanstva ivanova. kad su idovi iz jeruzalema poslali k njemu sveæenike i levite da ga upitaju: "tko si ti?",
nầy là lời chứng của giăng, khi dân giu-đa sai mấy thầy tế lễ, mấy người lê-vi từ thành giê-ru-sa-lem đến hỏi người rằng: Ông là ai?
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
mojsije se okrene i siðe s brda. u rukama su mu bile dvije ploèe svjedoèanstva, ploèe ispisane na objema plohama; ispisane i s jedne i s druge strane.
Ðoạn, môi-se ở trên núi trở xuống, tay cầm hai bảng chứng; hai bảng chứng có viết hai bên, mặt nầy và mặt kia.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
ja, ivan, brat va i suzajednièar u nevolji, kraljevstvu i postojanosti, u isusu: bijah na otoku zvanu patmos radi rijeèi boje i svjedoèanstva isusova.
tôi là giăng, là anh em và bạn của các anh em về hoạn nạn, về nước, về sự nhịn nhục trong Ðức chúa jêsus, tôi đã ở trong đảo gọi là bát-mô, vì cớ lời Ðức chúa trời và chứng của Ðức chúa jêsus.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
pridrui k sebi i svoju braæu od levijeva plemena - tvoga pradjedovskog doma - neka ti se prikljuèe da ti posluuju, tebi i tvojim sinovima s tobom, pred atorom svjedoèanstva.
cũng hãy biểu đến gần ngươi các anh em mình, là chi phái lê-vi, tức tông tộc ngươi, đặng các người đó hiệp với ngươi và hầu việc ngươi; nhưng ngươi và các con trai ngươi phải ở trước trại bảng chứng.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество: