Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
ne cvilite udovice i siroèeta!
ngươi chớ nên bạc đãi khách ngoại bang, và cũng chẳng nên hà hiếp họ, vì các ngươi đã làm khách kiều ngụ tại xứ Ê-díp-tô.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
udovice potuj - one koje su zaista udovice.
hãy kính những người đờn bà góa thật là góa.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
putao si praznih ruku udovice i siroèadi si satirao ruku.
Ông có đuổi kẻ góa bụa đi tay không, bẻ gãy nơi nương nhờ của kẻ mồ côi.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
smrt æe sahranit' preivjele njegove i udovice ih oplakivat neæe.
kẻ còn sống sót lại của hắn bị sự chết vùi dập, và người góa bụa hắn sẽ không than khóc.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
na meni bjee blagoslov izgubljenih, srcu udovice ja veselje vraæah.
kẻ gần chết chúc phước cho tôi, và tôi làm cho lòng người góa bụa nức nở vui mừng.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
jahve titi tuðince, sirote i udovice podupire, a grenicima mrsi putove.
Ðức giê-hô-va bảo hộ khách lạ, nâng đỡ kẻ mồ côi và người góa bụa; nhưng ngài làm cong quẹo con đường kẻ ác,
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
mlaðe pak udovice odbijaj jer kad ih pouda odvrati od krista, hoæe se udati,
nhưng hãy từ chối người đờn bà góa còn trẻ quá; vì lúc thú vui xui họ lìa khỏi Ðấng christ, thì họ muốn lấy chồng,
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
on joj prui ruku i pridie je. onda pozove svete i udovice pa im je pokaza ivu.
phi -e-rơ đưa tay ra đỡ cho đứng dậy; đoạn gọi các thánh đồ và đờn bà góa đến, cho họ thấy người sống.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
'ostavi siroèad svoju, ja æu je prehraniti i neka se udovice tvoje u me pouzdaju!'"
hãy bỏ những kẻ mồ côi của ngươi; chính ta sẽ giữ mạng sống chúng nó; các kẻ góa bụa của ngươi khá trông cậy ta!
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
i u tebi se vie ne potuje ni otac ni majka, doljake tlaèe, siroèad i udovice u tebi zlostavljaju!
nơi mầy, người ta khinh cha mẹ; nơi mầy, người ta dùng sự bạo ngược đối với khách lạ; nơi mầy, người ta hiếp đáp kẻ mồ côi cùng người góa bụa.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
ako koja vjernica ima udovica, neka im pomae, a neka se ne optereæuje crkva, da uzmogne pomoæi onima koje su zaista udovice.
nếu tín đồ nào có đờn bà góa trong nhà mình, thì phải giúp đỡ họ, cho khỏi lụy đến hội thánh, hầu cho hội thánh có thể giúp đỡ những người thật góa.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
u one dane, kako se broj uèenika mnoio, idovi grèkog jezika stadoe mrmljati protiv domaæih idova to se u svagdanjem sluenju zanemaruju njihove udovice.
trong lúc đó, bởi số môn đồ càng thêm lên, nên người hê-lê-nít phàn nàn nghịch cùng người hê-bơ-rơ, vì những người góa bụa của họ đã bị bỏ bê trong sự cấp phát hằng ngày.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
knezovi njezini, poput lavova to rièu i plijen razdiru, ljude prodiru, otimlju im blago i dragocjenosti, mnoeæi udovice usred nje.
những tiên tri của nó lập mưu giữa nó; như sư tử hay gầm cắn xé mồi của nó, chúng nó nuốt các linh hồn, cướp lấy của cải và những vật quí, làm cho kẻ góa bụa thêm nhiều ra giữa thành.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
ako ne budete tlaèili stranca, sirote i udovice i ne budete prolijevali krvi nedune na ovome mjestu, ako ne budete trèali za tuðim bogovima na svoju nesreæu -
nếu các ngươi không hiếp đáp khách lạ, kẻ mồ côi, người góa bụa, và không làm đổ máu vô tội trong nơi nầy; cũng chẳng đi theo các thần khác để làm hại mình,
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
'proklet bio koji krnji prava doljaka, sirote i udovice!' - i sav narod neka reèe: 'amen!'
Ðáng rủa sả thay người nào làm cong-vạy phép chánh của khách lạ, kẻ mồ côi, và người góa bụa! cả dân sự phải đáp: a-men!
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
bio je to sin udovice iz plemena naftalijeva, ali mu otac bijae iz tira, kovaè tuèa. bio je pun vjetine, umijeæa i znanja da svata izraðuje od tuèa. doðe on kralju salomonu i sav mu posao izradi.
người là con trai của một đờn bà góa về chi phái nép-ta-li, còn cha là người ty-rơ, làm thợ đồng. hi-ram đầy sự khôn ngoan, thông hiểu, có tài làm các thứ công việc bằng đồng. người đến vua sa-lô-môn, và làm mọi công việc người.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
kad se david vratio u svoju palaèu u jeruzalem, uze deset inoèa koje je bio ostavio da èuvaju palaèu i stavi ih da budu èuvane. brinuo im se za uzdravanje, ali nije vie iao k njima. tako su one ivjele zatvorene do svoje smrti, kao udovice ivoga mua.
khi Ða-vít trở về cung mình tại giê-ru-sa-lem rồi, thì bắt mười người cung phi vua đã để cho coi giữ đền, mà cầm trong một nhà riêng, cấp lương thực cho chúng nó dùng; nhưng không đi đến cùng chúng nó; chúng nó bị giam cầm, ở góa cho đến ngày chết.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество: