Вы искали: uredbama (Хорватский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Croatian

Vietnamese

Информация

Croatian

uredbama

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Хорватский

Вьетнамский

Информация

Хорватский

zatim uzmem kupovni ugovor, zapeèaæen prema propisu i uredbama,

Вьетнамский

tôi liền lấy tờ khế bán, cả khế đã niêm phong theo lề luật và thói tục, và khế để ngỏ nữa.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

vi koji po anðeoskim uredbama primiste zakon, ali ga se niste držali."

Вьетнамский

các ngươi đã nhận luật pháp truyền bởi các thiên sứ, nhưng không giữ lấy!

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Хорватский

ja sam jahve, bog vaš! po uredbama mojim hodite, èuvajte i vršite moje zakone

Вьетнамский

ta là giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi, hãy noi theo luật lệ ta, vâng giữ mạng lịnh ta và làm theo.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

a meni je jahve naredio da vas pouèim o zakonima i uredbama što æete ih vršiti u zemlji u koju odlazite da je zaposjednete.

Вьетнамский

trong lúc đó, Ðức giê-hô-va cũng phán dặn ta dạy các ngươi những mạng lịnh và luật lệ, để các ngươi làm theo tại trong xứ mà mình sẽ đi vào nhận lấy.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

i tada æete znati da sam ja jahve po èijim uredbama ne živjeste i èijih zakona ne izvršavaste, nego živjeste po zakonima okolnih naroda!'"

Вьетнамский

bấy giờ các ngươi sẽ biết ta là Ðức giê-hô-va, vì các ngươi đã không bước theo lề luật ta, không giữ theo mạng lịnh ta; nhưng đã làm theo mạng lịnh các nước chung quanh mình.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Хорватский

ja sam vas, eto, pouèio o zakonima i uredbama, kako mi je jahve, bog moj, naredio da ih vršite u zemlji u koju idete da je zaposjednete.

Вьетнамский

nầy đây, ta đã dạy các ngươi những mạng lịnh và luật lệ y như giê-hô-va Ðức chúa trời ta đã phán dặn ta, để các ngươi làm theo ở giữa xứ mình sẽ vào đặng nhận lấy.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

nego rekoh sinovima njihovim u pustinji: 'ne hodite po uredbama svojih otaca, ne èuvajte zakona njihovih i ne kaljajte se kumirima njihovim!

Вьетнамский

ta phán cùng con cái chúng nó trong đồng vắng rằng: Ðừng noi theo luật lệ của ông cha các ngươi, đừng giữ mạng lịnh họ, và tự làm ô uế với những thần tượng của họ.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

ali se i sinovi odmetnuše od mene: po mojim uredbama nisu hodili i nisu èuvali ni vršili mojih zakona, koje svatko mora vršiti da bi živio, a subote su moje oskvrnjivali. i zato odluèih gnjev svoj izliti i iskaliti srdžbu svoju na njima u pustinji.

Вьетнамский

nhưng con cái dấy loạn nghịch cùng ta; không noi theo luật lệ ta, không vâng giữ và không làm theo mạng lịnh ta, là điều người ta nếu làm theo thì được sống bởi nó; và chúng nó phạm những ngày sa-bát ta nữa. bấy giờ, ta nói rằng ta sẽ đổ cơn giận ta trên chúng nó, và làm trọn sự giận của ta nghịch cùng chúng nó trong đồng vắng.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,792,476,484 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK